Bản dịch của từ Sammich trong tiếng Việt
Sammich

Sammich (Noun)
Bánh mì kẹp.
A sandwich.
I had a delicious sammich at the park yesterday.
Hôm qua, tôi đã ăn một chiếc sammich ngon ở công viên.
I did not enjoy the sammich at the café last week.
Tôi không thích chiếc sammich ở quán cà phê tuần trước.
Did you try the new sammich at Joe's Deli?
Bạn đã thử chiếc sammich mới ở Joe's Deli chưa?
Từ "sammich" là một hình thức viết tắt không chính thức của từ "sandwich" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong văn hóa Mỹ. Đây là một ví dụ điển hình về việc rút gọn từ ngữ nhằm thể hiện sự gần gũi, thân mật. "Sammich" không xuất hiện trong tiếng Anh Anh, nơi từ "sandwich" được sử dụng một cách trang trọng hơn. Sự khác biệt này phản ánh sự biến đổi trong cách diễn đạt và phong cách giao tiếp giữa các vùng miền.
Từ "sammich" là cách viết biến thể không chính thức của từ "sandwich", có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 18, có khả năng bắt nguồn từ tên của John Montagu, vị công tước thứ tư của Sandwich. Ý tưởng chính của "sandwich" là việc đặt nhân giữa hai lát bánh mì, phản ánh cái nhìn hiện đại về tiện lợi trong ẩm thực. "Sammich" hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước, thể hiện sự biến đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Từ "sammich", một dạng viết tắt và không chính thức của từ "sandwich", có thể không được sử dụng phổ biến trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói chính thức. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, mạng xã hội hoặc văn hóa đại chúng, thường là khi nói về thực phẩm một cách hài hước hoặc không nghiêm túc. Sự sử dụng này phản ánh xu hướng ngữ nghĩa hóa trong ngôn ngữ thông thường.