Bản dịch của từ Sandhill trong tiếng Việt

Sandhill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandhill (Noun)

sˈændhɪl
sˈændhɪl
01

Một cồn cát.

A sand dune.

Ví dụ

The sandhill in my neighborhood is a popular gathering spot.

Đồi cát trong khu phố tôi là một địa điểm tụ tập phổ biến.

Many people do not visit the sandhill during winter months.

Nhiều người không đến thăm đồi cát vào mùa đông.

Is the sandhill near Central Park often crowded with visitors?

Đồi cát gần Công viên Trung tâm có thường đông đúc khách tham quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandhill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandhill

Không có idiom phù hợp