Bản dịch của từ Sandpit trong tiếng Việt

Sandpit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandpit (Noun)

sˈændpɪt
sˈændpɪt
01

Một mỏ đá từ đó cát được khai thác.

A quarry from which sand is excavated.

Ví dụ

The local sandpit provides materials for the community's playground construction.

Mỏ cát địa phương cung cấp vật liệu cho việc xây dựng sân chơi.

The city does not have enough sandpits for construction projects.

Thành phố không có đủ mỏ cát cho các dự án xây dựng.

Is the sandpit near the park open to the public on weekends?

Mỏ cát gần công viên có mở cửa công cộng vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandpit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandpit

Không có idiom phù hợp