Bản dịch của từ Sandpit trong tiếng Việt
Sandpit

Sandpit (Noun)
Một mỏ đá từ đó cát được khai thác.
A quarry from which sand is excavated.
The local sandpit provides materials for the community's playground construction.
Mỏ cát địa phương cung cấp vật liệu cho việc xây dựng sân chơi.
The city does not have enough sandpits for construction projects.
Thành phố không có đủ mỏ cát cho các dự án xây dựng.
Is the sandpit near the park open to the public on weekends?
Mỏ cát gần công viên có mở cửa công cộng vào cuối tuần không?
Từ "sandpit" chỉ một khu vực chứa cát, thường được dùng cho trẻ em để chơi đùa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống hệt như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "sandpit" thường được hiểu là một phần của sân chơi công cộng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh việc sử dụng trong môi trường gia đình. Các nghiên cứu cho thấy "sandpit" hỗ trợ sự phát triển vận động và tưởng tượng của trẻ em.
Từ "sandpit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sand" (cát) và "pit" (máng, hố). "Sand" có nguồn gốc từ tiếng Germanic cổ, còn "pit" xuất phát từ tiếng Old English "pytt". Sandpit thường chỉ một khu vực đất có chứa cát, được thiết kế cho trẻ em chơi đùa. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa vật chất (cát) và không gian (hố), khuyến khích hoạt động vui chơi và phát triển kỹ năng.
Từ "sandpit" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Nói và Viết, do tính chất cụ thể của nó, liên quan đến không gian chơi cho trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, "sandpit" thường được sử dụng để mô tả khu vực chơi có cát trong trường mẫu giáo hoặc khu vui chơi. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong nghiên cứu về phát triển trẻ em hoặc thiết kế sân chơi, phản ánh vai trò của nó trong việc hỗ trợ hoạt động vui chơi của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp