Bản dịch của từ Sandwichs trong tiếng Việt

Sandwichs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandwichs (Noun)

sˈændwˌɪks
sˈændwˌɪks
01

Sai chính tả của bánh mì.

Misspelling of sandwiches.

Ví dụ

I ordered three sandwichs for the picnic.

Tôi đặt ba sandwichs cho chuyến dã ngoại.

She doesn't like to eat sandwichs for lunch.

Cô ấy không thích ăn sandwichs vào bữa trưa.

Do you think sandwichs are a popular choice for parties?

Bạn nghĩ sandwichs có phải là lựa chọn phổ biến cho các bữa tiệc không?

I love eating sandwichs for lunch.

Tôi thích ăn sandwichs vào buổi trưa.

She avoids ordering sandwichs due to the misspelling.

Cô ấy tránh đặt sandwichs vì viết sai chính tả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandwichs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandwichs

Không có idiom phù hợp