Bản dịch của từ Sandwichs trong tiếng Việt
Sandwichs

Sandwichs (Noun)
Sai chính tả của bánh mì.
Misspelling of sandwiches.
I ordered three sandwichs for the picnic.
Tôi đặt ba sandwichs cho chuyến dã ngoại.
She doesn't like to eat sandwichs for lunch.
Cô ấy không thích ăn sandwichs vào bữa trưa.
Do you think sandwichs are a popular choice for parties?
Bạn nghĩ sandwichs có phải là lựa chọn phổ biến cho các bữa tiệc không?
I love eating sandwichs for lunch.
Tôi thích ăn sandwichs vào buổi trưa.
She avoids ordering sandwichs due to the misspelling.
Cô ấy tránh đặt sandwichs vì viết sai chính tả.
Họ từ
Từ "sandwiches" (tiếng Anh Mỹ) và "sandwiches" (tiếng Anh Anh) đều chỉ món ăn gồm hai hoặc nhiều lớp bánh mì, thường nhồi với các loại thực phẩm như thịt, rau và gia vị. Phiên bản số nhiều "sandwiches" được sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Mỹ thường nhấn âm nhẹ hơn so với tiếng Anh. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này rất phổ biến và được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩm thực hoặc thực phẩm nhanh.
Từ "sandwich" có nguồn gốc từ tên của John Montagu, Bá tước thứ 4 của Sandwich, người đã yêu cầu thức ăn được phục vụ giữa hai lát bánh mì vào thế kỷ 18, nhằm tiện lợi cho việc ăn uống khi chơi bài. Từ này xuất phát từ tiếng Anh nhưng có ảnh hưởng mạnh mẽ từ tiếng Pháp. Qua thời gian, nghĩa của từ "sandwich" đã mở rộng để chỉ bất cứ món ăn nào có nhân giữa các loại bánh mì, phản ánh sự đa dạng trong ẩm thực hiện đại.
Từ "sandwiches" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm hoặc thảo luận về chế độ ăn uống. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để trình bày sở thích ẩm thực hoặc lập kế hoạch cho một bữa ăn. Thường xuyên được gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày và các tài liệu ẩm thực.