Bản dịch của từ Sanitaryware trong tiếng Việt

Sanitaryware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanitaryware (Noun)

sˌænitˈɛɹwɚi
sˌænitˈɛɹwɚi
01

Bồn cầu, bồn chứa nước và các phụ kiện khác.

Toilet bowls cisterns and other fittings.

Ví dụ

The city installed new sanitaryware in public restrooms for better hygiene.

Thành phố đã lắp đặt thiết bị vệ sinh mới trong nhà vệ sinh công cộng.

Many schools do not have adequate sanitaryware for students' needs.

Nhiều trường học không có thiết bị vệ sinh đầy đủ cho nhu cầu của học sinh.

Is the sanitaryware in your neighborhood sufficient for everyone?

Thiết bị vệ sinh trong khu phố của bạn có đủ cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanitaryware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanitaryware

Không có idiom phù hợp