Bản dịch của từ Sanitaryware trong tiếng Việt
Sanitaryware

Sanitaryware (Noun)
Bồn cầu, bồn chứa nước và các phụ kiện khác.
Toilet bowls cisterns and other fittings.
The city installed new sanitaryware in public restrooms for better hygiene.
Thành phố đã lắp đặt thiết bị vệ sinh mới trong nhà vệ sinh công cộng.
Many schools do not have adequate sanitaryware for students' needs.
Nhiều trường học không có thiết bị vệ sinh đầy đủ cho nhu cầu của học sinh.
Is the sanitaryware in your neighborhood sufficient for everyone?
Thiết bị vệ sinh trong khu phố của bạn có đủ cho mọi người không?
Sanitaryware, thuật ngữ chỉ các sản phẩm thiết yếu trong nhà vệ sinh như bồn cầu, bồn rửa, và bồn tắm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì vệ sinh và tiện nghi. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sanitaryware" thường liên quan đến các sản phẩm mà tiêu chuẩn chất lượng và thiết kế có thể khác biệt theo vùng miền.
Từ "sanitaryware" được hình thành từ gốc Latin "sanitas", có nghĩa là sức khỏe. Nguyên nghĩa của thuật ngữ này liên quan đến các thiết bị vệ sinh được thiết kế nhằm duy trì và cải thiện tình trạng sức khỏe của con người. Thuật ngữ đã phát triển từ thế kỷ 19, khi các thiết bị vệ sinh như bồn cầu và lavabos trở thành thiết yếu trong các công trình xây dựng hiện đại, góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa dịch bệnh. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại chính là ở vai trò thiết yếu của nó trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "sanitaryware" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề kiến trúc và nội thất. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài thi tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm vệ sinh như bồn cầu, bồn rửa. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, phản ánh sự chú trọng vào tiện nghi và vệ sinh trong không gian sống.