Bản dịch của từ Sarcolemmal trong tiếng Việt

Sarcolemmal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sarcolemmal (Adjective)

sɑɹkoʊmˈɛləm
sɑɹkoʊmˈɛləm
01

Của hoặc liên quan đến sarcolemma.

Of or relating to the sarcolemma.

Ví dụ

The sarcolemmal structure supports muscle cell integrity during exercise.

Cấu trúc sarcolemmal hỗ trợ tính toàn vẹn của tế bào cơ trong tập luyện.

The sarcolemmal damage does not affect social interactions in sports.

Sự hư hại sarcolemmal không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong thể thao.

Is the sarcolemmal function important for athletes' performance?

Liệu chức năng sarcolemmal có quan trọng đối với hiệu suất của vận động viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sarcolemmal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sarcolemmal

Không có idiom phù hợp