Bản dịch của từ Sarge trong tiếng Việt
Sarge
Noun [U/C]
Sarge (Noun)
01
Trung sĩ.
Ví dụ
Sergeant Smith leads the community watch program in our neighborhood.
Sergeant Smith dẫn chương trình giám sát cộng đồng ở khu phố chúng tôi.
The sergeant did not attend the social event last weekend.
Sergeant không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is Sergeant Johnson organizing the charity event this month?
Sergeant Johnson có đang tổ chức sự kiện từ thiện trong tháng này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sarge
Không có idiom phù hợp