Bản dịch của từ Sergeant trong tiếng Việt

Sergeant

Noun [U/C]

Sergeant (Noun)

sˈɑɹdʒnt
sˈɑɹdʒnt
01

Cấp bậc hạ sĩ quan trong lục quân hoặc không quân, trên hạ sĩ và dưới trung sĩ.

A rank of noncommissioned officer in the army or air force above corporal and below staff sergeant.

Ví dụ

The sergeant led the training session for new recruits.

Trung sĩ dẫn đầu buổi tập huấn cho binh sĩ mới.

The sergeant provided guidance to the soldiers during the mission.

Trung sĩ cung cấp hướng dẫn cho binh sĩ trong nhiệm vụ.

The sergeant's experience and leadership were highly valued in the unit.

Kinh nghiệm và lãnh đạo của trung sĩ được đánh giá cao trong đơn vị.

Kết hợp từ của Sergeant (Noun)

CollocationVí dụ

Staff sergeant

Thượng úy

The staff sergeant led the community outreach program successfully.

Trung sĩ chỉ huy chương trình tiếp cận cộng đồng thành công.

Master sergeant

Hạ sĩ đại úy

The master sergeant organized a community event for charity.

Ngài trung sĩ trưởng tổ chức một sự kiện cộng đồng vì từ thiện.

Detective sergeant

Trung sĩ thám tử

The detective sergeant investigated the social media fraud case.

Trung sĩ thám tử điều tra vụ án lừa đảo trên mạng xã hội.

Recruiting sergeant

Sĩ quan tuyển binh

The recruiting sergeant visited the local community center to enlist new members.

Người tuyển quân đã đến trung tâm cộng đồng địa phương để tuyển thêm thành viên mới.

Drill sergeant

Sĩ quan huấn luyện

The drill sergeant shouted commands during the training session.

Binh sĩ huấn luyện hét lệnh trong buổi tập luyện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sergeant

Không có idiom phù hợp