Bản dịch của từ Sergeant trong tiếng Việt
Sergeant
Sergeant (Noun)
The sergeant led the training session for new recruits.
Trung sĩ dẫn đầu buổi tập huấn cho binh sĩ mới.
The sergeant provided guidance to the soldiers during the mission.
Trung sĩ cung cấp hướng dẫn cho binh sĩ trong nhiệm vụ.
The sergeant's experience and leadership were highly valued in the unit.
Kinh nghiệm và lãnh đạo của trung sĩ được đánh giá cao trong đơn vị.
Kết hợp từ của Sergeant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Staff sergeant Thượng úy | The staff sergeant led the community outreach program successfully. Trung sĩ chỉ huy chương trình tiếp cận cộng đồng thành công. |
Master sergeant Hạ sĩ đại úy | The master sergeant organized a community event for charity. Ngài trung sĩ trưởng tổ chức một sự kiện cộng đồng vì từ thiện. |
Detective sergeant Trung sĩ thám tử | The detective sergeant investigated the social media fraud case. Trung sĩ thám tử điều tra vụ án lừa đảo trên mạng xã hội. |
Recruiting sergeant Sĩ quan tuyển binh | The recruiting sergeant visited the local community center to enlist new members. Người tuyển quân đã đến trung tâm cộng đồng địa phương để tuyển thêm thành viên mới. |
Drill sergeant Sĩ quan huấn luyện | The drill sergeant shouted commands during the training session. Binh sĩ huấn luyện hét lệnh trong buổi tập luyện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp