Bản dịch của từ Sergeant trong tiếng Việt
Sergeant
Sergeant (Noun)
The sergeant led the training session for new recruits.
Trung sĩ dẫn đầu buổi tập huấn cho binh sĩ mới.
The sergeant provided guidance to the soldiers during the mission.
Trung sĩ cung cấp hướng dẫn cho binh sĩ trong nhiệm vụ.
The sergeant's experience and leadership were highly valued in the unit.
Kinh nghiệm và lãnh đạo của trung sĩ được đánh giá cao trong đơn vị.
Dạng danh từ của Sergeant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sergeant | Sergeants |
Kết hợp từ của Sergeant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Staff sergeant Thượng úy | The staff sergeant led the community outreach program successfully. Trung sĩ chỉ huy chương trình tiếp cận cộng đồng thành công. |
Master sergeant Hạ sĩ đại úy | The master sergeant organized a community event for charity. Ngài trung sĩ trưởng tổ chức một sự kiện cộng đồng vì từ thiện. |
Detective sergeant Trung sĩ thám tử | The detective sergeant investigated the social media fraud case. Trung sĩ thám tử điều tra vụ án lừa đảo trên mạng xã hội. |
Recruiting sergeant Sĩ quan tuyển binh | The recruiting sergeant visited the local community center to enlist new members. Người tuyển quân đã đến trung tâm cộng đồng địa phương để tuyển thêm thành viên mới. |
Drill sergeant Sĩ quan huấn luyện | The drill sergeant shouted commands during the training session. Binh sĩ huấn luyện hét lệnh trong buổi tập luyện. |
Họ từ
Từ "sergeant" (cảnh sát hoặc hạ sĩ) chỉ một cấp bậc trong lực lượng quân đội hoặc cảnh sát, thường đứng giữa cấp bậc lính và cấp bậc trung sĩ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈsɑːdʒənt/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈsɜr.dʒənt/, với sự khác biệt chủ yếu trong âm tiết đầu. Theo ngữ cảnh, “sergeant” có thể được sử dụng để chỉ một người phụ trách một nhóm nhỏ trong một tổ chức lớn hơn, thể hiện sự lãnh đạo và thông thạo trong nhiệm vụ được giao.
Từ "sergeant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "servientem", nghĩa là "người phục vụ", từ động từ "servire", có nghĩa là "phục vụ". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "sergent", chỉ người có quyền hạn trong quân đội, thường là cấp dưới trong hệ thống chỉ huy. Hiện nay, "sergeant" được sử dụng để chỉ một cấp bậc quân sự, thể hiện vai trò lãnh đạo trong việc quản lý nhân viên cấp dưới.
Từ "sergeant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi thảo luận về các tổ chức hành chính, nơi mà chức vụ được đề cập đến. Nói chung, "sergeant" thường liên quan đến các tình huống yêu cầu chỉ huy hoặc quản lý, như trong các bài thuyết trình về lực lượng vũ trang hoặc các văn bản luật liên quan đến an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp