Bản dịch của từ Corporal trong tiếng Việt
Corporal
Corporal (Adjective)
Regular exercise is important for maintaining good corporal health.
Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất tốt.
The corporal aspect of health includes physical fitness and nutrition.
Khía cạnh thể chất của sức khỏe bao gồm thể lực và dinh dưỡng.
Social media often portrays unrealistic corporal ideals.
Mạng xã hội thường miêu tả những lý tưởng thể chất phi thực tế.
Corporal (Noun)
The corporal led the training session for the new recruits.
Hạ sĩ chủ trì buổi huấn luyện cho các tân binh.
He was promoted to corporal after serving for five years.
Anh ấy được thăng cấp hạ sĩ sau khi phục vụ được 5 năm.
The corporal's responsibilities include overseeing the junior soldiers.
Trách nhiệm của hạ sĩ bao gồm giám sát các binh sĩ cấp dưới.
The corporal was responsible for maintaining order in the community.
Hạ sĩ chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong cộng đồng.
The corporal reported incidents to the master-at-arms for further action.
Hạ sĩ đã báo cáo sự việc cho người chỉ huy vũ khí để có hành động tiếp theo.
The corporal's duties included patrolling the streets and enforcing regulations.
Nhiệm vụ của hạ sĩ bao gồm tuần tra trên đường phố và thực thi các quy định.
Tấm vải để đặt chén thánh và đĩa thánh trong khi cử hành bí tích thánh thể.
A cloth on which the chalice and paten are placed during the celebration of the eucharist.
The corporal used during the Eucharist was embroidered with intricate designs.
Khăn thánh được sử dụng trong Bí tích Thánh Thể được thêu với những thiết kế phức tạp.
The priest carefully unfolded the corporal before placing the chalice on it.
Linh mục cẩn thận mở khăn thánh trước khi đặt chén thánh lên đó.
The parishioners donated a new corporal for the church's upcoming celebrations.
Giáo dân đã tặng một khăn thánh mới cho lễ kỷ niệm sắp tới của nhà thờ.
Họ từ
Từ "corporal" có nghĩa là liên quan đến cơ thể hoặc thể chất. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để chỉ cấp bậc hạ sĩ, người đứng dưới cấp trung sĩ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "corporal" có thể khác biệt trong cách sử dụng, do sự khác nền văn hóa và tổ chức quân đội trong các quốc gia.
Từ “corporal” có nguồn gốc từ tiếng Latin “corporalis”, xuất phát từ “corpus”, nghĩa là "cơ thể". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với ý nghĩa liên quan đến thân thể hoặc vật chất, trái ngược với tinh thần hoặc trừu tượng. Ngày nay, “corporal” thường được dùng trong các ngữ cảnh như quân đội (corporal, cấp bậc quân sự) hoặc trong thuật ngữ pháp lý, ám chỉ đến những hình phạt thể xác, làm nổi bật mối liên hệ với thân thể trong quá trình sử dụng từ hiện đại.
Từ "corporal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để chỉ một cấp bậc lính, cũng như trong các tình huống liên quan đến sự thể chất, như trong "corporal punishment" (hình phạt thể xác). Sự sử dụng chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh chính trị, giáo dục hoặc xã hội, nơi có bàn luận về quyền con người và kỷ luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp