Bản dịch của từ Chalice trong tiếng Việt

Chalice

Noun [U/C]

Chalice (Noun)

tʃˈælɪs
tʃˈælɪs
01

Một chiếc cốc hoặc cốc lớn.

A large cup or goblet.

Ví dụ

The chalice used in the ceremony was made of pure gold.

Chiếc cốc được sử dụng trong nghi lễ được làm từ vàng nguyên chất.

The chalice was engraved with intricate designs and precious gemstones.

Chiếc cốc được khắc với những thiết kế phức tạp và đá quý quý giá.

She carefully lifted the chalice to take a sip of wine.

Cô ấy cẩn thận nâng chiếc cốc lên để uống một ngụm rượu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalice

Không có idiom phù hợp