Bản dịch của từ Chalice trong tiếng Việt
Chalice
Noun [U/C]
Chalice (Noun)
tʃˈælɪs
tʃˈælɪs
Ví dụ
The chalice used in the ceremony was made of pure gold.
Chiếc cốc được sử dụng trong nghi lễ được làm từ vàng nguyên chất.
The chalice was engraved with intricate designs and precious gemstones.
Chiếc cốc được khắc với những thiết kế phức tạp và đá quý quý giá.
She carefully lifted the chalice to take a sip of wine.
Cô ấy cẩn thận nâng chiếc cốc lên để uống một ngụm rượu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chalice
Không có idiom phù hợp