Bản dịch của từ Chalice trong tiếng Việt
Chalice
Chalice (Noun)
The chalice used in the ceremony was made of pure gold.
Chiếc cốc được sử dụng trong nghi lễ được làm từ vàng nguyên chất.
The chalice was engraved with intricate designs and precious gemstones.
Chiếc cốc được khắc với những thiết kế phức tạp và đá quý quý giá.
She carefully lifted the chalice to take a sip of wine.
Cô ấy cẩn thận nâng chiếc cốc lên để uống một ngụm rượu.
Họ từ
Chalice (tiếng Việt: cốc thánh) là một danh từ chỉ một loại cốc, thường được làm bằng kim loại quý hoặc thủy tinh và được sử dụng chủ yếu trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo để chứa rượu lễ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chalice" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "chalice" có thể được xem là hơn cả một vật phẩm vật chất, mà còn biểu trưng cho sự thiêng liêng và quyền lực tôn giáo.
Từ "chalice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calix", có nghĩa là "cái chén". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 13 để chỉ một loại chén thánh trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong Công giáo. Theo thời gian, nghĩa của "chalice" đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại chén cao cấp nào, thường được sử dụng trong các dịp trang trọng. Sự phát triển này gắn liền với vai trò biểu tượng của chén trong văn hóa và tôn giáo, thể hiện sự tôn kính và tính linh thiêng.
Từ "chalice" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc mô tả các nghi thức tôn giáo. Ngoài ra, "chalice" cũng thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và các tác phẩm văn hóa, làm nổi bật tính biểu tượng và lịch sử của nó miền tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp