Bản dịch của từ Paten trong tiếng Việt
Paten
Noun [U/C]
Paten (Noun)
pˈætn̩
pˈætn̩
Ví dụ
The church used a golden paten for the Sunday service last week.
Nhà thờ đã sử dụng một đĩa vàng cho buổi lễ Chủ nhật tuần trước.
They did not find a silver paten for the wedding ceremony.
Họ đã không tìm thấy một đĩa bạc cho buổi lễ cưới.
Is the paten used in every social gathering at the church?
Có phải đĩa được sử dụng trong mọi buổi gặp gỡ xã hội tại nhà thờ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paten
Không có idiom phù hợp