Bản dịch của từ Paten trong tiếng Việt
Paten
Paten (Noun)
The church used a golden paten for the Sunday service last week.
Nhà thờ đã sử dụng một đĩa vàng cho buổi lễ Chủ nhật tuần trước.
They did not find a silver paten for the wedding ceremony.
Họ đã không tìm thấy một đĩa bạc cho buổi lễ cưới.
Is the paten used in every social gathering at the church?
Có phải đĩa được sử dụng trong mọi buổi gặp gỡ xã hội tại nhà thờ không?
Paten là một từ có nguồn gốc từ Latin, chỉ một đĩa hoặc khay nhỏ dùng để đựng bánh thánh trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong khi paten thường được sử dụng trong các nhà thờ và nghi lễ tôn giáo, nó ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "paten" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "patina", có nghĩa là "mâm". Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cái đĩa trong nghi lễ Thánh thể, nơi đặt bánh thánh. Sự chuyển biến ý nghĩa này liên quan đến chức năng của "paten" như một dụng cụ thiêng liêng trong nghi thức tôn giáo. Đến nay, "paten" vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh của các buổi lễ tôn giáo, thể hiện vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nghi lễ.
Từ "paten" trong IELTS có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "paten" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghi lễ Kitô giáo, đặc biệt là liên quan đến đồ thờ, như đĩa đựng bánh thánh. Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc tôn giáo.