Bản dịch của từ Sarmie trong tiếng Việt
Sarmie
Noun [U/C]
Sarmie (Noun)
01
Bánh mì kẹp.
A sandwich.
Ví dụ
I made a sarmie with turkey and cheese for lunch today.
Hôm nay tôi đã làm một chiếc sarmie với gà tây và phô mai.
My friends did not enjoy the sarmie I prepared for the picnic.
Bạn tôi không thích chiếc sarmie tôi chuẩn bị cho buổi dã ngoại.
Did you try the sarmie at the new café downtown?
Bạn đã thử chiếc sarmie ở quán cà phê mới ở trung tâm chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sarmie
Không có idiom phù hợp