Bản dịch của từ Sarmie trong tiếng Việt
Sarmie
Sarmie (Noun)
Bánh mì kẹp.
A sandwich.
I made a sarmie with turkey and cheese for lunch today.
Hôm nay tôi đã làm một chiếc sarmie với gà tây và phô mai.
My friends did not enjoy the sarmie I prepared for the picnic.
Bạn tôi không thích chiếc sarmie tôi chuẩn bị cho buổi dã ngoại.
Did you try the sarmie at the new café downtown?
Bạn đã thử chiếc sarmie ở quán cà phê mới ở trung tâm chưa?
Sarmie là một từ lóng thường được sử dụng ở Nam Phi để chỉ một chiếc bánh sandwich, thường là một món ăn nhẹ hoặc bữa ăn chính. Nguồn gốc của từ này có thể được cho là viết tắt của "sandwich". Trong bối cảnh văn hóa ẩm thực, sarmie có thể bao gồm nhiều loại nhân như thịt, phô mai hoặc rau củ, tùy thuộc vào sở thích địa phương. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, khiến ý nghĩa của nó trở nên đặc trưng cho tiếng Anh Nam Phi.
Từ "sarmie" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sarma", có nghĩa là "miếng thịt" hoặc "đồ ăn nhanh". Trong bối cảnh văn hóa ẩm thực, "sarmie" được sử dụng phổ biến để chỉ một loại bánh mì kẹp thịt hoặc thực phẩm tương tự, đặc biệt tại Nam Phi. Sự phát triển này thể hiện sự kết hợp giữa tính chất thực phẩm tiện lợi và nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại, phản ánh xu hướng tiêu thụ đồ ăn nhanh trong xã hội đô thị.
Từ "sarmie" là một thuật ngữ không chính thức, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Nam Phi để chỉ một loại bánh sandwich, thường chứa đầy nhân phong phú. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít có khả năng xuất hiện do tính chất địa phương và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả văn hóa ẩm thực hoặc trong các cuộc trò chuyện thân mật về thức ăn.