Bản dịch của từ Satanic trong tiếng Việt
Satanic
Satanic (Adjective)
Của hoặc đặc tính của satan.
Of or characteristic of satan.
Some people believe that certain music has satanic messages.
Một số người tin rằng một số loại nhạc có thông điệp satan.
Not everyone agrees that horror films are satanic in nature.
Không phải ai cũng đồng ý rằng phim kinh dị có tính chất satan.
Are there really satanic rituals happening in our society today?
Có thật sự các nghi lễ satan đang diễn ra trong xã hội chúng ta không?
Dạng tính từ của Satanic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Satanic Satan | More satanic Quỷ dữ hơn | Most satanic Hầu hết các loại ma quỷ |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Satanic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "satanic" (tiếng Việt: ma quỷ) mô tả các đặc điểm hoặc hành động liên quan đến Satan, biểu tượng của cái ác trong nhiều tín ngưỡng tôn giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi xấu xa hoặc những tín ngưỡng, triết lý trái ngược với các giá trị đạo đức phổ quát. "Satanic" có hình thức giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa.
Từ "satanic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satanicus", xuất phát từ từ "Satanas", nghĩa là đối thủ hoặc kẻ thù. Trong ngữ cảnh tôn giáo, Satan thường được xem là hiện thân của cái ác, đối lập với đức tốt. Lịch sử từ này đánh dấu sự phát triển của hình ảnh Satan từ một nhân vật trong kinh thánh sang biểu tượng cho những lực lượng tiêu cực trong văn hóa và thần thoại. Hiện nay, "satanic" được dùng để mô tả những điều liên quan đến Satan hoặc có tính chất độc ác, phản truyền thống.
Từ "satanic" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài đọc liên quan đến văn hóa, tôn giáo hoặc tâm lý học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động, ý tưởng hoặc phong cách sống được coi là ma quái hoặc xấu xa, thường liên quan đến các chủ đề như ma quỷ, tội ác hoặc văn hóa phản kháng. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về văn học, điện ảnh hoặc các hiện tượng đương đại đang gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp