Bản dịch của từ Satiate trong tiếng Việt

Satiate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satiate (Adjective)

sˈeɪʃɪeɪt
sˈeɪʃieɪtv
01

Hài lòng đến mức đầy đủ; sated.

Satisfied to the full sated.

Ví dụ

The community kitchen provided a satiate meal for the homeless.

Nhà bếp cộng đồng cung cấp bữa ăn no đủ cho người vô gia cư.

After receiving donations, the charity felt satiate in their mission.

Sau khi nhận được sự đóng góp, tổ chức từ thiện cảm thấy hài lòng với nhiệm vụ của mình.

The successful fundraiser left a satiate feeling among the volunteers.

Sự thành công của chương trình gây quỹ để lại cảm giác no đủ cho các tình nguyện viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satiate

Không có idiom phù hợp