Bản dịch của từ Satiated trong tiếng Việt
Satiated

Satiated (Adjective)
After dinner, I felt completely satiated and happy with my meal.
Sau bữa tối, tôi cảm thấy hoàn toàn thoả mãn và hạnh phúc với bữa ăn.
I was not satiated after the small appetizer at the party.
Tôi không cảm thấy thoả mãn sau món khai vị nhỏ tại bữa tiệc.
Are you satiated with the food served at the community event?
Bạn có cảm thấy thoả mãn với món ăn được phục vụ tại sự kiện cộng đồng không?
Satiated (Verb)
No.
The community event satiated everyone's desire for social interaction.
Sự kiện cộng đồng đã làm thỏa mãn mong muốn giao tiếp xã hội của mọi người.
They were not satiated by the small gathering last week.
Họ không cảm thấy thỏa mãn với buổi gặp gỡ nhỏ tuần trước.
Did the festival satiate your need for social connection?
Liệu lễ hội có làm thỏa mãn nhu cầu kết nối xã hội của bạn không?
After the meal, I felt satiated and happy with my choices.
Sau bữa ăn, tôi cảm thấy thoả mãn và hài lòng với lựa chọn của mình.
They were not satiated by the small portions at the restaurant.
Họ không cảm thấy thoả mãn với phần ăn nhỏ tại nhà hàng.
Are you satiated after eating at the buffet last night?
Bạn có cảm thấy thoả mãn sau khi ăn tại tiệc buffet tối qua không?
Họ từ
Từ "satiated" có nghĩa là cảm thấy thỏa mãn hoặc không còn đói, thường liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trạng thái no đủ. Dạng viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ âm, người nói tiếng Anh Anh thường phát âm "satiated" với âm cuối rõ ràng hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý để diễn tả sự thỏa mãn về cảm xúc hay nhu cầu.
Từ "satiated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satiare", nghĩa là "làm đầy", "thỏa mãn". Từ này bao gồm tiền tố "satis", có nghĩa là "đủ". Kể từ thế kỷ 14, "satiated" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái no đủ hoặc thỏa mãn, thường liên quan đến cảm giác ăn uống. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong cách sử dụng từ này để diễn tả cảm giác được đáp ứng và không còn nhu cầu nữa.
Từ "satiated" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, "satiated" có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực, sức khỏe hoặc tâm lý, khi thảo luận về cảm giác đầy đủ hoặc thỏa mãn. Từ này thường được sử dụng trong văn viết khoa học hoặc tài liệu y học để mô tả trạng thái cảm xúc của con người sau khi ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp