Bản dịch của từ Satiates trong tiếng Việt
Satiates

Satiates (Verb)
Để thỏa mãn hoàn toàn về tinh thần hoặc thể chất.
To satisfy fully mentally or physically.
Social media satiates our need for connection with others daily.
Mạng xã hội thỏa mãn nhu cầu kết nối của chúng ta hàng ngày.
Social activities do not satiate my desire for deeper friendships.
Các hoạt động xã hội không thỏa mãn mong muốn có tình bạn sâu sắc hơn.
Does volunteering satiate your need for social interaction and community?
Làm tình nguyện có thỏa mãn nhu cầu giao tiếp xã hội và cộng đồng của bạn không?
Họ từ
"Satiates" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm thỏa mãn hoặc đáp ứng đầy đủ nhu cầu, mong muốn của một người nào đó, thường liên quan đến việc ăn uống. Từ này thuộc dạng chia của động từ "satiate", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến sự thỏa mãn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số bối cảnh, người Anh thường sử dụng các từ như "satisfy" nhiều hơn trong ngữ cảnh không liên quan đến ăn uống.
Từ "satiates" xuất phát từ tiếng Latinh "satiare", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "làm đầy". Tiền tố "sat-" có liên quan đến việc làm đầy, trong khi hậu tố "-iare" chỉ hành động. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả việc làm thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn, đặc biệt là về thực phẩm. Ngày nay, từ này được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ việc làm thỏa mãn các nhu cầu hoặc khát khao khác nhau của con người.
Từ "satiates" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về nhu cầu hoặc sự thỏa mãn. Trong các bài viết học thuật, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về dinh dưỡng, tâm lý học hoặc xã hội học, khi phân tích cảm giác no đủ hoặc sự thỏa mãn của nhu cầu con người. Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện sự đáp ứng đầy đủ mong muốn hay yêu cầu.