Bản dịch của từ Satiate trong tiếng Việt
Satiate

Satiate(Adjective)
Hài lòng đến mức đầy đủ; sated.
Satisfied to the full sated.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Satiate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm thỏa mãn hoặc làm đầy đủ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự thỏa mãn nhu cầu, đặc biệt là nhu cầu về thức ăn hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Tương tự, trong văn phong viết, "satiate" thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc trang trọng, thể hiện sự thỏa mãn vượt ra ngoài mức độ cơ bản.
Từ "satiate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "satiare", mang nghĩa là "làm thoả mãn" hoặc "lấp đầy". Chữ "satiare" đến từ "satus", có nghĩa là "đầy đủ, no nê". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 và liên quan đến cảm giác thoả mãn cả về thể chất lẫn tinh thần. Ngày nay, "satiate" không chỉ đề cập đến việc thỏa mãn cơn đói mà còn mở rộng sang các khía cạnh khác của sự thoả mãn trong đời sống con người.
Từ "satiate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi các từ thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Trong phần Đọc và Viết, "satiate" có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc nhu cầu con người, thường liên quan đến thực phẩm, cảm giác thỏa mãn hay sự thỏa mãn tâm lý. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và văn phong cao cấp để nhấn mạnh sự đầy đủ hoặc sự thỏa mãn.
Họ từ
"Satiate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm thỏa mãn hoặc làm đầy đủ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự thỏa mãn nhu cầu, đặc biệt là nhu cầu về thức ăn hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Tương tự, trong văn phong viết, "satiate" thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc trang trọng, thể hiện sự thỏa mãn vượt ra ngoài mức độ cơ bản.
Từ "satiate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "satiare", mang nghĩa là "làm thoả mãn" hoặc "lấp đầy". Chữ "satiare" đến từ "satus", có nghĩa là "đầy đủ, no nê". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 và liên quan đến cảm giác thoả mãn cả về thể chất lẫn tinh thần. Ngày nay, "satiate" không chỉ đề cập đến việc thỏa mãn cơn đói mà còn mở rộng sang các khía cạnh khác của sự thoả mãn trong đời sống con người.
Từ "satiate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi các từ thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Trong phần Đọc và Viết, "satiate" có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc nhu cầu con người, thường liên quan đến thực phẩm, cảm giác thỏa mãn hay sự thỏa mãn tâm lý. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và văn phong cao cấp để nhấn mạnh sự đầy đủ hoặc sự thỏa mãn.
