Bản dịch của từ Sav trong tiếng Việt

Sav

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sav (Noun)

sˈɑv
sˈɑv
01

Xúc xích saveloy.

A saveloy sausage.

Ví dụ

She bought three saveloys at the social event.

Cô ấy mua ba saveloys tại sự kiện xã hội.

The saveloy was a popular snack at the social gathering.

Saveloy là một loại snack phổ biến tại buổi tụ họp xã hội.

Everyone enjoyed the saveloy sandwiches at the social club.

Mọi người thích thú với bánh sandwich saveloy tại câu lạc bộ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sav/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sav

Không có idiom phù hợp