Bản dịch của từ Savable trong tiếng Việt
Savable

Savable (Adjective)
Có khả năng được cứu.
Capable of being saved.
The charity event was savable with enough donations.
Sự kiện từ thiện có thể được cứu với đủ số tiền quyên góp.
The savable lives of the rescued animals brought hope to many.
Cuộc sống có thể cứu được của động vật cứu hộ mang lại hy vọng cho nhiều người.
The community project was considered savable despite initial setbacks.
Dự án cộng đồng được coi là có thể cứu vớt dù gặp phải những trở ngại ban đầu.
Từ "savable" được định nghĩa là có thể lưu trữ hoặc lưu lại, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và phần mềm. Trong tiếng Anh Mỹ, "savable" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "saveable". Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự và có thể thay thế lẫn nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và thói quen sử dụng tại từng khu vực.
Từ "savable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvabilis", có nghĩa là "có thể cứu vớt". "Salvabilis" xuất phát từ động từ "salvare", nghĩa là "cứu" hoặc "bảo vệ". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ những vật hoặc tình huống có thể được bảo tồn hoặc phục hồi. Các ý nghĩa hiện tại của "savable" liên quan đến khả năng phục hồi, tương ứng với bản chất của nguồn gốc Latin, thể hiện tính khả thi trong việc gìn giữ hoặc sửa chữa.
Từ "savable" là một từ ít gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, đề cập đến khả năng lưu trữ dữ liệu hoặc thông tin. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong những cuộc thảo luận về hiệu suất hệ thống hoặc phần mềm, nơi khả năng lưu trữ có vai trò quan trọng.