Bản dịch của từ Savable trong tiếng Việt

Savable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savable (Adjective)

səvˈɑlb
səvˈɑlb
01

Có khả năng được cứu.

Capable of being saved.

Ví dụ

The charity event was savable with enough donations.

Sự kiện từ thiện có thể được cứu với đủ số tiền quyên góp.

The savable lives of the rescued animals brought hope to many.

Cuộc sống có thể cứu được của động vật cứu hộ mang lại hy vọng cho nhiều người.

The community project was considered savable despite initial setbacks.

Dự án cộng đồng được coi là có thể cứu vớt dù gặp phải những trở ngại ban đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/savable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savable

Không có idiom phù hợp