Bản dịch của từ Scalene triangle trong tiếng Việt

Scalene triangle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scalene triangle (Noun)

skeɪlˈin tɹˈaɪæŋgl
skeɪlˈin tɹˈaɪæŋgl
01

Một tam giác không có cạnh bằng nhau.

A triangle that has no equal sides.

Ví dụ

A scalene triangle has three different side lengths in social contexts.

Một tam giác không đều có ba độ dài cạnh khác nhau trong bối cảnh xã hội.

Not all triangles are scalene; some are isosceles or equilateral.

Không phải tất cả các tam giác đều là tam giác không đều; một số là tam giác cân hoặc đều.

Is a scalene triangle used in social studies or community projects?

Tam giác không đều có được sử dụng trong nghiên cứu xã hội hoặc dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scalene triangle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scalene triangle

Không có idiom phù hợp