Bản dịch của từ Scalene triangle trong tiếng Việt
Scalene triangle

Scalene triangle (Noun)
Một tam giác không có cạnh bằng nhau.
A triangle that has no equal sides.
A scalene triangle has three different side lengths in social contexts.
Một tam giác không đều có ba độ dài cạnh khác nhau trong bối cảnh xã hội.
Not all triangles are scalene; some are isosceles or equilateral.
Không phải tất cả các tam giác đều là tam giác không đều; một số là tam giác cân hoặc đều.
Is a scalene triangle used in social studies or community projects?
Tam giác không đều có được sử dụng trong nghiên cứu xã hội hoặc dự án cộng đồng không?
Tam giác không đều (scalene triangle) là một loại tam giác mà tất cả ba cạnh đều có độ dài khác nhau, dẫn đến ba góc nội tại cũng khác nhau. Khái niệm này được sử dụng trong hình học Euclide để phân loại tam giác dựa trên các đặc điểm chiều dài của cạnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, tam giác không đều thường được ưu tiên đề cập khi nghiên cứu các đặc điểm hình học đa dạng hơn.
Từ "scalene" xuất phát từ tiếng Latin "scalēnus" có nghĩa là "không đều". Trong ngành hình học, tam giác scalene được định nghĩa là tam giác có ba cạnh và ba góc không bằng nhau. Lịch sử của thuật ngữ này có thể được truy nguyên về thời kỳ cổ đại khi các nhà nghiên cứu hình học bắt đầu phân loại các loại tam giác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ "scalene" thể hiện rõ qua khái niệm sự khác biệt trong kích thước và hình dạng của các cạnh của tam giác.
Tam giác không đều (scalene triangle) là thuật ngữ riêng biệt trong hình học, chỉ loại tam giác có ba cạnh có độ dài khác nhau. Tần suất sử dụng thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến toán học hoặc hình học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và giáo dục, thuật ngữ này thường được sử dụng khi giảng dạy về đặc điểm và phân loại các loại tam giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp