Bản dịch của từ Scale trong tiếng Việt
Scale
Noun [U/C] Verb

Scale(Noun)
skˈeɪl
ˈskeɪɫ
01
Một hệ thống dấu hiệu được sắp xếp theo thứ tự tại các khoảng cố định, được sử dụng làm chuẩn tham chiếu trong đo lường hoặc như một chuỗi các danh mục có thứ tự.
A system of ordered marks at fixed intervals used as a reference standard in measurement or as a series of ordered categories
Ví dụ
02
Một dụng cụ để cân hoặc đo lường
An instrument for weighing or measuring
Ví dụ
Scale(Verb)
skˈeɪl
ˈskeɪɫ
Ví dụ
02
Một dải giá trị tốt nghiệp được sử dụng để đo lường hoặc đánh giá một điều gì đó.
To climb up something especially a steep surface
Ví dụ
03
Một dụng cụ để cân hoặc đo lường
To adjust the size of a graphic image or representation
Ví dụ
