Bản dịch của từ Scales trong tiếng Việt
Scales
Noun [U/C]
Scales (Noun)
skˈeɪlz
skˈeɪlz
01
Số nhiều của quy mô.
Plural of scale.
Ví dụ
The scales of social inequality are alarming in many countries.
Các thang đo bất bình đẳng xã hội rất đáng lo ngại ở nhiều quốc gia.
The scales do not reflect true social mobility in the city.
Các thang đo không phản ánh đúng sự di chuyển xã hội ở thành phố.
What do the scales say about wealth distribution in society?
Các thang đo nói gì về sự phân phối tài sản trong xã hội?
Dạng danh từ của Scales (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scale | Scales |
Kết hợp từ của Scales (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set scales Định cỡ | |
Pair scales Cân đôi |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Firstly, governments possess the requisite resources to execute large- interventions that can effectively confront this challenge [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Additionally, global- sports events often result in underutilized facilities once they conclude, giving rise to maintenance expenses that further drain public funds [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Regarding its structure, two piers of enormous are placed from 400 meters to 2000 meters apart, which are further supported by cable suspenders [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] On a smaller many local children's sporting events and teams rely on local businesses for sponsorship [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Idiom with Scales
Không có idiom phù hợp