Bản dịch của từ Scales trong tiếng Việt

Scales

Noun [U/C]

Scales (Noun)

skˈeɪlz
skˈeɪlz
01

Số nhiều của quy mô.

Plural of scale.

Ví dụ

The scales of social inequality are alarming in many countries.

Các thang đo bất bình đẳng xã hội rất đáng lo ngại ở nhiều quốc gia.

The scales do not reflect true social mobility in the city.

Các thang đo không phản ánh đúng sự di chuyển xã hội ở thành phố.

What do the scales say about wealth distribution in society?

Các thang đo nói gì về sự phân phối tài sản trong xã hội?

Dạng danh từ của Scales (Noun)

SingularPlural

Scale

Scales

Kết hợp từ của Scales (Noun)

CollocationVí dụ

Set scales

Định cỡ

Pair scales

Cân đôi

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scales cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] Therefore, people will be attracted to buying these products on a large fostering the general prosperity of a country's economy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] This indicates that the integration of English on a global has several educational implications [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] Advertising stimulates demand, expands the of production and in turn reduces the cost of production per unit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022
[...] Firstly, overpopulation is growing so rapidly that it has been causing large- effects [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022

Idiom with Scales

Không có idiom phù hợp