Bản dịch của từ Scales trong tiếng Việt
Scales

Scales (Noun)
Số nhiều của quy mô.
Plural of scale.
The scales of social inequality are alarming in many countries.
Các thang đo bất bình đẳng xã hội rất đáng lo ngại ở nhiều quốc gia.
The scales do not reflect true social mobility in the city.
Các thang đo không phản ánh đúng sự di chuyển xã hội ở thành phố.
What do the scales say about wealth distribution in society?
Các thang đo nói gì về sự phân phối tài sản trong xã hội?
Dạng danh từ của Scales (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scale | Scales |
Kết hợp từ của Scales (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bathroom scales Cân phòng tắm | Many people use bathroom scales to check their weight regularly. Nhiều người sử dụng cân nhà tắm để kiểm tra trọng lượng thường xuyên. |
Kitchen scales Cân bếp | Kitchen scales help families measure ingredients accurately for healthy meals. Cân nhà bếp giúp các gia đình đo lường nguyên liệu chính xác cho bữa ăn lành mạnh. |
Weighing scales Cân nặng | The weighing scales show that john lost five pounds this month. Cân cho thấy rằng john đã giảm năm pound trong tháng này. |
Họ từ
"Scales" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "scales" chỉ các chuỗi nốt nhạc được sắp xếp theo thứ tự cao-thấp, thường được sử dụng để luyện tập kỹ năng chơi nhạc cụ. Trong lĩnh vực đo lường, "scales" cũng có thể đề cập đến các thiết bị để xác định trọng lượng. Ở British English và American English, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh riêng biệt.
Từ "scale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scala", có nghĩa là "bậc thang" hoặc "thang đo". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc mô tả các thang đo vật lý đến khái niệm phân cấp. Trong tiếng Anh hiện đại, "scale" chỉ một thiết bị đo trọng lượng hoặc chế độ phân chia kích thước. Sự chuyển tiếp này thể hiện cách mà các khái niệm đo lường và phân loại có thể liên kết với nhau qua lịch sử ngôn ngữ.
Từ "scales" xuất hiện với tần suất từ trung bình đến cao trong các tài liệu liên quan đến bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh đọc và viết, nơi người học có thể gặp các bài báo về biểu đồ, số liệu và đánh giá. Trong các tình huống khác, "scales" thường được sử dụng để chỉ thiết bị đo lường trọng lượng, sự so sánh kích thước hoặc trọng lực, hay trong các lĩnh vực âm nhạc và sinh học để xác định các cấp độ hoặc kích thước khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



