Bản dịch của từ Scandalousness trong tiếng Việt

Scandalousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scandalousness (Noun)

01

Chất lượng của sự tai tiếng.

The quality of being scandalous.

Ví dụ

The scandalousness of the politician's actions shocked the entire community.

Tính chất gây sốc của hành động chính trị gia đã làm cộng đồng bất ngờ.

The scandalousness of the news report did not affect public trust.

Tính chất gây sốc của bản tin không ảnh hưởng đến niềm tin công chúng.

Is the scandalousness of celebrity behavior a problem for society?

Liệu tính chất gây sốc của hành vi người nổi tiếng có phải là vấn đề cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scandalousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scandalousness

Không có idiom phù hợp