Bản dịch của từ Scapegoated trong tiếng Việt

Scapegoated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scapegoated (Verb)

skˈeɪpgoʊtɪd
skˈeɪpgoʊtɪd
01

Làm vật tế thần.

Make a scapegoat of.

Ví dụ

Many people scapegoated immigrants during the economic crisis in 2020.

Nhiều người đã đổ lỗi cho người nhập cư trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.

The media did not scapegoat anyone for the recent protests.

Các phương tiện truyền thông đã không đổ lỗi cho ai trong các cuộc biểu tình gần đây.

Why are politicians often scapegoated in times of social unrest?

Tại sao các chính trị gia thường bị đổ lỗi trong thời kỳ bất ổn xã hội?

Dạng động từ của Scapegoated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scapegoat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scapegoated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scapegoated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scapegoats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scapegoating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scapegoated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scapegoated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.