Bản dịch của từ Scentless trong tiếng Việt
Scentless

Scentless (Adjective)
Không có mùi.
Having no smell.
Many scentless flowers attract bees without strong odors.
Nhiều hoa không mùi thu hút ong mà không cần mùi mạnh.
Scentless perfumes are not popular among young people in 2023.
Nước hoa không mùi không phổ biến trong giới trẻ năm 2023.
Are scentless candles effective for creating a cozy atmosphere?
Nến không mùi có hiệu quả trong việc tạo không khí ấm cúng không?
Từ "scentless" là một tính từ dùng để chỉ một sự vật hoặc chất mà không có mùi hoặc không phát ra mùi hương. Từ này được cấu thành từ tiền tố "scent" (mùi hương) và hậu tố "-less" (không có). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scentless" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "scentless" chủ yếu áp dụng cho các chất, như nước hoặc một số loại hoa không có mùi.
Từ "scentless" có nguồn gốc từ chữ "scent" (mùi hương) và hậu tố "less" (thiếu). Từ "scent" xuất phát từ tiếng Latin "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hay "cảm giác", thể hiện khả năng nhận diện mùi. Khi kết hợp với "less", "scentless" chỉ trạng thái không có mùi hương. Sự kết hợp này làm rõ ràng bản chất của từ, thể hiện sự thiếu vắng một thuộc tính cảm nhận quan trọng trong các hiện tượng xung quanh.
Từ "scentless" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, sinh học hoặc thảo dược để mô tả các chất hoặc vật phẩm không có mùi. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về các sản phẩm không mùi trong ngành công nghiệp làm đẹp hoặc thực phẩm, cũng như trong nghiên cứu về các hợp chất khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp