Bản dịch của từ Scentless trong tiếng Việt

Scentless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scentless (Adjective)

sˈɛntəlz
sˈɛntəlz
01

Không có mùi.

Having no smell.

Ví dụ

Many scentless flowers attract bees without strong odors.

Nhiều hoa không mùi thu hút ong mà không cần mùi mạnh.

Scentless perfumes are not popular among young people in 2023.

Nước hoa không mùi không phổ biến trong giới trẻ năm 2023.

Are scentless candles effective for creating a cozy atmosphere?

Nến không mùi có hiệu quả trong việc tạo không khí ấm cúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scentless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scentless

Không có idiom phù hợp