Bản dịch của từ Schemata trong tiếng Việt

Schemata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schemata (Noun)

01

Số nhiều của lược đồ.

Plural of schema.

Ví dụ

Many schemata help us understand social interactions in different cultures.

Nhiều sơ đồ giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội trong các nền văn hóa khác nhau.

Not all schemata accurately represent social structures in modern society.

Không phải tất cả sơ đồ đều đại diện chính xác cho cấu trúc xã hội trong xã hội hiện đại.

What schemata do researchers use to analyze social behaviors today?

Các sơ đồ nào mà các nhà nghiên cứu sử dụng để phân tích hành vi xã hội ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Schemata cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schemata

Không có idiom phù hợp