Bản dịch của từ Schemata trong tiếng Việt
Schemata

Schemata (Noun)
Số nhiều của lược đồ.
Plural of schema.
Many schemata help us understand social interactions in different cultures.
Nhiều sơ đồ giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội trong các nền văn hóa khác nhau.
Not all schemata accurately represent social structures in modern society.
Không phải tất cả sơ đồ đều đại diện chính xác cho cấu trúc xã hội trong xã hội hiện đại.
What schemata do researchers use to analyze social behaviors today?
Các sơ đồ nào mà các nhà nghiên cứu sử dụng để phân tích hành vi xã hội ngày nay?
Họ từ
Schemata (số nhiều của schema) là một khái niệm trong tâm lý học và triết học, chỉ các cấu trúc kiến thức tinh thần hoặc mô hình giúp con người tổ chức và diễn giải thông tin. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về nhận thức và học tập. Tại Anh, "schema" và "schemata" được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, tiếng Mỹ có xu hướng sử dụng "schema" nhiều hơn và coi "schemata" là hình thức ít phổ biến hơn.
Từ "schemata" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "schēma", có nghĩa là "hình dạng, cấu trúc". Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển thể thành "schema", mang ý nghĩa tương tự về cấu trúc hoặc mô hình. Trong tâm lý học và triết học, "schemata" được dùng để chỉ các mô hình tinh thần hoặc khung kiến thức giúp con người tổ chức và hiểu thông tin. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện sự phát triển của ý tưởng về cách thức con người diễn giải và tương tác với thế giới xung quanh.
Schemata là một từ kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, chỉ các cấu trúc nhận thức giúp con người tổ chức và hiểu thông tin. Từ này xuất hiện với tần suất vừa phải trong IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi yêu cầu thí sinh phân tích thông tin và xây dựng lập luận. Ngoài ra, schemata cũng thường được đề cập trong các bài nghiên cứu về nhận thức và phương pháp giảng dạy, phản ánh tầm quan trọng của việc cấu trúc tri thức trong học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp