Bản dịch của từ Schismatically trong tiếng Việt
Schismatically

Schismatically (Adverb)
Một cách phân chia.
In a schismatic manner.
The community is schismatically divided over the new policy changes.
Cộng đồng bị chia rẽ một cách schismatic về các thay đổi chính sách mới.
They do not discuss issues schismatically during community meetings.
Họ không thảo luận các vấn đề một cách schismatic trong các cuộc họp cộng đồng.
Is the debate schismatically affecting relationships within the neighborhood?
Cuộc tranh luận có ảnh hưởng một cách schismatic đến các mối quan hệ trong khu phố không?
Họ từ
Từ "schismatically" là trạng từ có nguồn gốc từ động từ "schism", biểu thị trạng thái hoặc cách thức hoạt động liên quan đến sự phân chia hoặc rạn nứt trong một tổ chức, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động hay quan điểm thể hiện sự chia rẽ. Tuy không có sự khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, với trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
"Schismatically" có nguồn gốc từ từ Latinh "schisma", nghĩa là "phân chia" hoặc "rách". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "schisma", diễn tả sự chia tách giữa các nhóm hoặc ý tưởng. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các nhánh tôn giáo và chính trị, phản ánh những bất đồng sâu sắc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "schismatically" thường chỉ việc phân chia, rạn nứt có tính hệ thống trong các lĩnh vực như tôn giáo, xã hội hoặc tư tưởng.
Từ "schismatically" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà các từ vựng thông dụng và dễ hiểu thường được ưu tiên hơn. Trong IELTS Reading và Listening, từ này hiếm khi xuất hiện ngoài các văn bản học thuật hoặc tín ngưỡng. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các sự phân chia trong các tổ chức tôn giáo hay chính trị, phản ánh sự bất đồng quan điểm hoặc tan vỡ trong cộng đồng.