Bản dịch của từ Schlong trong tiếng Việt

Schlong

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schlong (Noun)

01

Dương vật của một người đàn ông.

A mans penis.

Ví dụ

He jokingly referred to his schlong during the party last night.

Anh ấy đùa về cái schlong của mình trong bữa tiệc tối qua.

Many men do not openly discuss their schlong size with friends.

Nhiều đàn ông không thảo luận công khai về kích thước schlong của họ với bạn bè.

Is it appropriate to mention a schlong in social settings?

Có phù hợp khi nhắc đến schlong trong các buổi giao lưu không?

He mentioned his schlong in the essay.

Anh ấy đề cập đến cậu nhỏ của mình trong bài luận.

She never uses the word 'schlong' in her IELTS speaking.

Cô ấy không bao giờ sử dụng từ 'schlong' trong phần nói IELTS của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Schlong cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schlong

Không có idiom phù hợp