Bản dịch của từ Schnook trong tiếng Việt

Schnook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schnook (Noun)

ʃnˈʊk
ʃnˈʊk
01

Một kẻ ngốc.

A fool.

Ví dụ

Many people think he is a schnook for trusting that scam.

Nhiều người nghĩ anh ta là một kẻ ngốc vì tin vào trò lừa đảo.

She is not a schnook; she knows how to handle difficult situations.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy biết cách xử lý tình huống khó khăn.

Is he really a schnook for believing in that conspiracy theory?

Liệu anh ta có thật sự là một kẻ ngốc khi tin vào thuyết âm mưu đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schnook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schnook

Không có idiom phù hợp