Bản dịch của từ Scholastic year trong tiếng Việt
Scholastic year
Scholastic year (Phrase)
Một năm học.
An academic year.
The scholastic year starts in September and ends in June.
Năm học bắt đầu vào tháng Chín và kết thúc vào tháng Sáu.
The scholastic year does not include summer vacation for students.
Năm học không bao gồm kỳ nghỉ hè cho học sinh.
When does the scholastic year begin in the United States?
Năm học bắt đầu khi nào ở Hoa Kỳ?
The scholastic year starts in September.
Năm học bắt đầu vào tháng Chín.
They don't have breaks during the scholastic year.
Họ không có kỳ nghỉ trong năm học.
Khái niệm "scholastic year" chỉ khoảng thời gian học tập chính thức trong một năm, thường được tổ chức theo lịch âm học. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với ý nghĩa đề cập đến các kỳ học tại trường học hoặc cơ sở giáo dục. Sự khác biệt chủ yếu về cách dùng từ ngữ có thể xuất hiện ở ngữ cảnh giáo dục cụ thể, nhưng về cơ bản, chúng đều mang nghĩa là thời gian học tập quy định trong năm.
Từ "scholastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scholasticus", từ "schola" có nghĩa là "trường học". Thuật ngữ này phản ánh bối cảnh giáo dục và hoạt động học thuật trong các cơ sở giáo dục. "Year" trong cụm từ "scholastic year" chỉ thời gian học tập trong một năm, thường được sử dụng để phân chia các kỳ học. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa kiến thức và thời gian tổ chức giáo dục, phản ánh truyền thống học thuật lâu đời trong lịch sử giáo dục phương Tây.
Thuật ngữ "scholastic year" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến giáo dục và lịch học. Trong ngữ cảnh này, nó thường được định nghĩa là khoảng thời gian học tập chính thức của một trường học, thường bao gồm các kỳ học khác nhau. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các tài liệu giáo dục và hành chính để xác định khung thời gian cho việc tổ chức các hoạt động học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp