Bản dịch của từ Scholastic year trong tiếng Việt

Scholastic year

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholastic year (Phrase)

skəlˈæstɨk jˈɪɹ
skəlˈæstɨk jˈɪɹ
01

Một năm học.

An academic year.

Ví dụ

The scholastic year starts in September and ends in June.

Năm học bắt đầu vào tháng Chín và kết thúc vào tháng Sáu.

The scholastic year does not include summer vacation for students.

Năm học không bao gồm kỳ nghỉ hè cho học sinh.

When does the scholastic year begin in the United States?

Năm học bắt đầu khi nào ở Hoa Kỳ?

The scholastic year starts in September.

Năm học bắt đầu vào tháng Chín.

They don't have breaks during the scholastic year.

Họ không có kỳ nghỉ trong năm học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scholastic year cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scholastic year

Không có idiom phù hợp