Bản dịch của từ Scholastically trong tiếng Việt
Scholastically

Scholastically (Adverb)
Một cách học thuật.
In a scholastic manner.
Students discussed social issues scholastically during the debate competition last week.
Học sinh đã thảo luận về các vấn đề xã hội một cách học thuật trong cuộc thi tranh biện tuần trước.
They did not approach social problems scholastically in the last seminar.
Họ không tiếp cận các vấn đề xã hội một cách học thuật trong hội thảo cuối cùng.
Did the students analyze social topics scholastically in their presentations?
Các học sinh có phân tích các chủ đề xã hội một cách học thuật trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "scholastically" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "scholastic", mang nghĩa liên quan đến học thuật hoặc giáo dục. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, đánh giá hoặc phẩm chất liên quan đến việc học và nghiên cứu. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "scholastically" được sử dụng giống nhau nhưng có thể gặp sự khác biệt về bối cảnh văn hóa giáo dục. Trong tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn các quy định học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào thành tích và sự thành công.
Từ "scholastically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scholasticus", nghĩa là "thuộc về trường học" hoặc "học vấn". Từ này lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "scholastikos", có nghĩa tương tự. Thời Trung cổ, khái niệm này liên quan đến phương pháp giảng dạy và nghiên cứu tại các trường đại học. Ngày nay, "scholastically" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc thành tựu tri thức trong bối cảnh học thuật, phản ánh sự phát triển lâu dài của nền giáo dục.
Từ "scholastically" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và các tài liệu giáo dục, mặc dù tần suất sử dụng không cao trong bài thi IELTS. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể thấy nhiều nhất trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), liên quan đến các chủ đề giáo dục và học tập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển và thành tựu học thuật của một cá nhân hoặc tổ chức trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


