Bản dịch của từ School bus trong tiếng Việt

School bus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

School bus (Noun)

skul bəs
skul bəs
01

Xe buýt chở trẻ em đến trường.

A bus which carries children to school.

Ví dụ

The school bus arrived early to pick up the children.

Xe buýt trường học đến sớm để đón các em.

The yellow school bus is a familiar sight in the neighborhood.

Chiếc xe buýt trường học màu vàng là cảnh tượng quen thuộc trong khu phố.

The school bus driver ensures the safety of all students on board.

Tài xế xe buýt trường học đảm bảo an toàn cho tất cả học sinh trên xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/school bus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with School bus

Không có idiom phù hợp