Bản dịch của từ Schoolbag trong tiếng Việt

Schoolbag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schoolbag (Noun)

ˈskul.bæɡ
ˈskul.bæɡ
01

Một cái túi để đựng đồ đi học.

A bag for carrying items to school.

Ví dụ

She packed her books in the schoolbag before heading to class.

Cô ấy đóng sách vào cặp sách trước khi đi học.

The schoolbag was heavy with all the notebooks and stationery.

Cặp sách nặng với tất cả các quyển vở và dụng cụ học tập.

Tom forgot his lunchbox in the schoolbag after lunchtime.

Tom quên hộp cơm trong cặp sách sau giờ ăn trưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schoolbag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schoolbag

Không có idiom phù hợp