Bản dịch của từ Schoolboy trong tiếng Việt

Schoolboy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schoolboy (Noun)

skˈulbɔɪ
skˈulbɔɪ
01

Một cậu bé đang đi học.

A boy attending school.

Ví dụ

The schoolboy participated in the local soccer tournament last Saturday.

Cậu bé học sinh đã tham gia giải bóng đá địa phương thứ Bảy tuần trước.

The schoolboy does not like to play basketball after classes.

Cậu bé học sinh không thích chơi bóng rổ sau giờ học.

Is the schoolboy studying for the upcoming history exam this week?

Cậu bé học sinh có đang học cho kỳ thi lịch sử sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Schoolboy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schoolboy

Không có idiom phù hợp