Bản dịch của từ Schoolchild trong tiếng Việt

Schoolchild

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schoolchild (Noun)

skˈultʃaɪld
skˈultʃaɪld
01

Một đứa trẻ đang đi học.

A child attending school.

Ví dụ

Every schoolchild in New York learns about local history.

Mỗi học sinh ở New York học về lịch sử địa phương.

No schoolchild should feel unsafe in their classroom.

Không học sinh nào nên cảm thấy không an toàn trong lớp học.

Is every schoolchild receiving proper education in this community?

Có phải mọi học sinh đều nhận được giáo dục đúng đắn trong cộng đồng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Schoolchild cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schoolchild

Không có idiom phù hợp