Bản dịch của từ Schoolchild trong tiếng Việt
Schoolchild

Schoolchild (Noun)
Một đứa trẻ đang đi học.
A child attending school.
Every schoolchild in New York learns about local history.
Mỗi học sinh ở New York học về lịch sử địa phương.
No schoolchild should feel unsafe in their classroom.
Không học sinh nào nên cảm thấy không an toàn trong lớp học.
Is every schoolchild receiving proper education in this community?
Có phải mọi học sinh đều nhận được giáo dục đúng đắn trong cộng đồng này không?
Họ từ
Từ "schoolchild" chỉ trẻ em đang theo học tại trường, thường ám chỉ học sinh cấp tiểu học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, người Anh có thể sử dụng các từ như "pupil" để chỉ học sinh, trong khi người Mỹ thường sử dụng "student". Từ này phản ánh đặc điểm của môi trường giáo dục và vai trò của trẻ em trong xã hội.
Từ "schoolchild" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "school" và "child". "School" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "schola", nghĩa là "trường học", có liên quan đến chữ "scholē" trong tiếng Hy Lạp cổ. Còn "child" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "cild", mang nghĩa là "đứa trẻ". Ý nghĩa hiện tại của "schoolchild" thể hiện hình ảnh về một đứa trẻ đang trong quá trình học tập, phản ánh truyền thống giáo dục của xã hội.
Từ "schoolchild" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ trung bình nhẹ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ trẻ em đang theo học tại trường học, thường liên quan đến các chủ đề như phát triển tâm lý, nhu cầu học tập và chính sách giáo dục. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong các nghiên cứu về giáo dục và tâm lý trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp