Bản dịch của từ Scientific know-how trong tiếng Việt
Scientific know-how
Scientific know-how (Phrase)
Kiến thức về các phương pháp và quy trình khoa học.
Knowledge of scientific methods and procedures.
The community needs more scientific know-how to solve local health issues.
Cộng đồng cần nhiều kiến thức khoa học hơn để giải quyết vấn đề sức khỏe địa phương.
Many people lack scientific know-how in understanding climate change effects.
Nhiều người thiếu kiến thức khoa học trong việc hiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Do you think scientific know-how is essential for social development?
Bạn có nghĩ rằng kiến thức khoa học là cần thiết cho sự phát triển xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Scientific know-how cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Scientific know-how" có nghĩa là tập hợp các kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để thực hiện các hoạt động khoa học một cách hiệu quả. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu và phát triển, nơi mà khả năng ứng dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn rất quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách nhấn âm có thể khác nhau.
"Scientific know-how" xuất phát từ hai thành tố: "scientific" và "know-how". Từ "scientific" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scientia", nghĩa là "kiến thức" hoặc "khoa học". "Know-how" bắt nguồn từ tiếng Anh và có nghĩa là "thực tiễn" hoặc "kỹ năng trong hành động". Sự kết hợp này phản ánh sự giao thoa giữa lý thuyết và thực tiễn trong lĩnh vực khoa học, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiểu biết áp dụng trong nghiên cứu và phát triển công nghệ hiện đại.
Cụm từ "scientific know-how" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần thi Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày kiến thức và quan điểm về các vấn đề khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện cao ở các văn bản liên quan đến nghiên cứu, phát triển công nghệ và chính sách khoa học. Trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và ngành công nghiệp, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hiểu biết và kỹ năng cần thiết trong việc áp dụng các phương pháp khoa học vào thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp