Bản dịch của từ Scientific know-how trong tiếng Việt

Scientific know-how

Phrase

Scientific know-how (Phrase)

01

Kiến thức về các phương pháp và quy trình khoa học.

Knowledge of scientific methods and procedures.

Ví dụ

The community needs more scientific know-how to solve local health issues.

Cộng đồng cần nhiều kiến thức khoa học hơn để giải quyết vấn đề sức khỏe địa phương.

Many people lack scientific know-how in understanding climate change effects.

Nhiều người thiếu kiến thức khoa học trong việc hiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Do you think scientific know-how is essential for social development?

Bạn có nghĩ rằng kiến thức khoa học là cần thiết cho sự phát triển xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scientific know-how cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scientific know-how

Không có idiom phù hợp