Bản dịch của từ Scioness trong tiếng Việt
Scioness

Scioness (Noun)
Một nhánh cái; một người thừa kế.
A female scion an heiress.
The scioness of the Smith family inherited a large fortune last year.
Nữ thừa kế của gia đình Smith đã thừa hưởng một gia tài lớn năm ngoái.
The scioness did not attend the charity gala this weekend.
Nữ thừa kế không tham dự buổi tiệc từ thiện cuối tuần này.
Is the scioness planning to study at Harvard next year?
Nữ thừa kế có kế hoạch học tại Harvard vào năm tới không?
Từ "scioness" (phiên âm /ˈsaɪənəs/) là một danh từ ít sử dụng, chỉ những người phụ nữ có nguồn gốc trong gia đình danh giá hoặc quý tộc. Từ này có nguồn gốc từ "scion", có nghĩa là con cái của một dòng dõi nổi bật. Mặc dù "scioness" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi người ta thường sử dụng từ "heiress" để chỉ những người thừa kế nữ.
Từ "scioness" xuất phát từ gốc Latin "scionem", có nghĩa là "nhánh", thường được sử dụng để chỉ một phần cây được ghép với cây khác để phát triển thành cây mới. Qua thời gian, từ này đã được chuyển nghĩa để chỉ thế hệ của một dòng dõi, đặc biệt trong bối cảnh quý tộc hoặc gia đình danh giá. Ngày nay, "scioness" thường chỉ con gái hoặc phụ nữ trong các gia đình có ảnh hưởng, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc duy trì truyền thống và di sản.
Từ "scioness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là do tính chất chuyên biệt và ít phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hay thảo luận về gia đình, tập trung vào con cháu của những gia đình có địa vị xã hội cao. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài thi IELTS phản ánh tính chất hẹp và cụ thể của thông điệp mà nó truyền tải.