Bản dịch của từ Scratcher trong tiếng Việt
Scratcher

Scratcher (Noun)
Một người gãi.
A person who scratches.
The scratcher at the event won a big prize last Saturday.
Người cào trúng thưởng lớn tại sự kiện vào thứ Bảy tuần trước.
No scratcher attended the social gathering last month in New York.
Không có người cào nào tham dự buổi gặp mặt xã hội tháng trước ở New York.
Is the scratcher from the charity event still popular in the community?
Người cào từ sự kiện từ thiện có còn nổi tiếng trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "scratcher" có thể được định nghĩa là một thiết bị hoặc vật dụng được sử dụng để cào hoặc xóa đi một bề mặt, chẳng hạn như một phiếu xổ số hoặc một nhãn dán. Trong tiếng Anh Mỹ, "scratcher" thường chỉ đến các phiếu xổ số cào. Điều này có thể khác với cách sử dụng ở tiếng Anh Anh, nơi từ này có thể không phổ biến bằng. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhưng vẫn giữ một ý nghĩa chung liên quan đến hành động cào hoặc xóa.
Từ "scratcher" xuất phát từ động từ "to scratch", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scratium", nghĩa là cào hay gãi. Tiếng Latinh này lại bắt nguồn từ động từ "scartare", có nghĩa là làm rách hoặc cào xước. Khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "scratcher" không chỉ dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động cào mà còn ám chỉ các dụng cụ hỗ trợ việc cào xước. Ý nghĩa này vẫn còn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, nơi "scratcher" thường chỉ về những thiết bị hoặc phương tiện tạo ra dấu hiệu trên bề mặt.
Từ "scratcher" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "scratcher" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giải trí, chẳng hạn như trò chơi xổ số hoặc vui chơi tại các hội chợ. Cụ thể, nó có thể chỉ các thẻ số dự thưởng hoặc các thiết bị tạo ra âm thanh, thể hiện sự tương tác trong các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp