Bản dịch của từ Scratcher trong tiếng Việt

Scratcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scratcher (Noun)

skɹˈætʃɚ
skɹˈætʃɚ
01

Một người gãi.

A person who scratches.

Ví dụ

The scratcher at the event won a big prize last Saturday.

Người cào trúng thưởng lớn tại sự kiện vào thứ Bảy tuần trước.

No scratcher attended the social gathering last month in New York.

Không có người cào nào tham dự buổi gặp mặt xã hội tháng trước ở New York.

Is the scratcher from the charity event still popular in the community?

Người cào từ sự kiện từ thiện có còn nổi tiếng trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scratcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scratcher

Không có idiom phù hợp