Bản dịch của từ Screencap trong tiếng Việt
Screencap

Screencap (Noun)
Ảnh chụp màn hình.
A screenshot.
I took a screencap of the trending topic on Twitter yesterday.
Hôm qua, tôi đã chụp một ảnh màn hình về chủ đề đang thịnh hành trên Twitter.
She didn't send a screencap of the Instagram post to me.
Cô ấy đã không gửi cho tôi ảnh màn hình của bài đăng trên Instagram.
Did you see the screencap of the viral TikTok video?
Bạn đã thấy ảnh màn hình của video TikTok lan truyền chưa?
Từ "screencap" (hay còn gọi là "screenshot") thường được sử dụng để chỉ hành động chụp lại hình ảnh màn hình của một thiết bị điện tử, như máy tính hoặc điện thoại thông minh. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mặc dù "screenshot" là thuật ngữ chính thống hơn. Trong khi "screencap" có thể mang sắc thái không chính thức hơn, "screenshot" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn và trong tài liệu kỹ thuật.
Từ "screencap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai phần: "screen" (màn hình) và "cap", viết tắt của "capture" (chiếm giữ, ghi lại). "Screen" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "escren", có nghĩa là "bức chắn" hoặc "tấm chắn", qua tiếng Latin "screenare". Khái niệm "screencap" ban đầu mô tả hành động ghi lại hình ảnh trên màn hình điện tử và dần trở thành thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, phản ánh sự phát triển của phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
Từ "screencap" là một từ lóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông xã hội, đề cập đến việc chụp ảnh màn hình. Trong IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn phần do tính chất không chính thức và thiên về giao tiếp số. Tuy nhiên, trong các viết bài liên quan đến công nghệ hoặc truyền thông số, "screencap" có thể được sử dụng để mô tả quá trình chia sẻ thông tin. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường thấy trong các cuộc hội thoại trên Internet, diễn đàn hoặc khi hướng dẫn sử dụng ứng dụng.