Bản dịch của từ Screenwriting trong tiếng Việt
Screenwriting
Screenwriting (Noun)
Hoạt động hoặc quá trình viết kịch bản.
The activity or process of writing screenplays.
Screenwriting workshops help many aspiring writers improve their skills.
Các lớp học viết kịch bản giúp nhiều nhà văn trẻ cải thiện kỹ năng.
Not everyone can succeed in screenwriting without practice and dedication.
Không phải ai cũng có thể thành công trong việc viết kịch bản mà không có sự luyện tập và cống hiến.
Is screenwriting a viable career option for recent college graduates?
Viết kịch bản có phải là một lựa chọn nghề nghiệp khả thi cho sinh viên mới tốt nghiệp không?