Bản dịch của từ Screenwriting trong tiếng Việt

Screenwriting

Noun [U/C]

Screenwriting (Noun)

01

Hoạt động hoặc quá trình viết kịch bản.

The activity or process of writing screenplays.

Ví dụ

Screenwriting workshops help many aspiring writers improve their skills.

Các lớp học viết kịch bản giúp nhiều nhà văn trẻ cải thiện kỹ năng.

Not everyone can succeed in screenwriting without practice and dedication.

Không phải ai cũng có thể thành công trong việc viết kịch bản mà không có sự luyện tập và cống hiến.

Is screenwriting a viable career option for recent college graduates?

Viết kịch bản có phải là một lựa chọn nghề nghiệp khả thi cho sinh viên mới tốt nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Screenwriting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] She might be a genius fiction author, but definitely not a good [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Screenwriting

Không có idiom phù hợp