Bản dịch của từ Screenwriting trong tiếng Việt
Screenwriting
Screenwriting (Noun)
Hoạt động hoặc quá trình viết kịch bản.
The activity or process of writing screenplays.
Screenwriting workshops help many aspiring writers improve their skills.
Các lớp học viết kịch bản giúp nhiều nhà văn trẻ cải thiện kỹ năng.
Not everyone can succeed in screenwriting without practice and dedication.
Không phải ai cũng có thể thành công trong việc viết kịch bản mà không có sự luyện tập và cống hiến.
Is screenwriting a viable career option for recent college graduates?
Viết kịch bản có phải là một lựa chọn nghề nghiệp khả thi cho sinh viên mới tốt nghiệp không?
Screenwriting là quy trình sáng tạo và viết kịch bản cho các sản phẩm điện ảnh hoặc truyền hình. Thuật ngữ này chỉ định việc phát triển nội dung, cấu trúc và đối thoại phù hợp với định dạng đặc thù của phim. Trong tiếng Anh, "screenwriting" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên, từ "screenplay" thường được sử dụng hơn trong văn cảnh viết ở Mỹ.
Từ "screenwriting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "screen" (màn hình) và "writing" (viết). Trong tiếng Latin, "screen" bắt nguồn từ "scrinium", có nghĩa là "hộp chứa tài liệu". Khái niệm "screenwriting" xuất hiện vào thế kỷ 20, khi điện ảnh trở thành một loại hình nghệ thuật phổ biến. Nó kết hợp giữa việc sáng tạo nội dung văn bản và yếu tố trực quan, phản ánh rõ nét sự phát triển của ngôn ngữ điện ảnh trong xã hội hiện đại.
Từ "screenwriting" thường xuất hiện trong bối cảnh phỏng vấn hoặc thảo luận về ngành công nghiệp điện ảnh, tuy nhiên tần suất sử dụng trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá ít. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các kịch bản phim hoặc phân tích nghệ thuật, nhưng chỉ trong những ngữ cảnh chuyên môn. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến việc dạy học về sáng tác kịch bản, thú vị và phân tích văn bản điện ảnh.