Bản dịch của từ Scrimshanking trong tiếng Việt
Scrimshanking

Scrimshanking (Verb)
Trốn tránh nhiệm vụ của mình.
Avoid ones duties.
Many students are scrimshanking their social responsibilities during the pandemic.
Nhiều sinh viên đang tránh né trách nhiệm xã hội của họ trong đại dịch.
She is not scrimshanking her role in the community service project.
Cô ấy không tránh né vai trò của mình trong dự án phục vụ cộng đồng.
Are you scrimshanking your duties at the local charity event?
Bạn có đang tránh né trách nhiệm của mình tại sự kiện từ thiện địa phương không?
Họ từ
Scrimshanking là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ hành động sử dụng thời gian làm việc để tham gia vào các hoạt động không chính thức hoặc để tránh công việc thực sự. Từ này có nguồn gốc từ hải quân, nơi thủy thủ thường chế tác đồ vật từ vỏ sò trong những lúc rảnh rỗi. Tại Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường không được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi có khái niệm tương tự nhưng thường được diễn đạt bằng các từ ngữ khác.
Từ "scrimshanking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ thuật ngữ "scrimshaw", chỉ nghệ thuật chạm khắc trên xương và vỏ sò của thủy thủ trong thời kỳ hàng hải. Từ này kết hợp với tiền tố "shank", tức là đi lang thang hoặc thụt lùi, thể hiện hành động tận dụng thời gian rảnh rỗi để thực hiện những công việc vụn vặt. Nghĩa hiện tại của từ này đề cập đến hành vi lảng tránh trách nhiệm hay công việc chính, phản ánh sự chủ động trong việc tìm kiếm giải pháp tạm thời.
Từ "scrimshanking" xuất hiện rất hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ có nguồn gốc từ ngành hàng hải, chỉ hành động làm việc một cách hời hợt hoặc tránh né công việc chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các thảo luận về hành vi tránh né trách nhiệm, thường trong môi trường làm việc hoặc học tập. Khả năng nhận diện và sử dụng từ này là rất hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.