Bản dịch của từ Scrubbing brush trong tiếng Việt
Scrubbing brush

Scrubbing brush (Noun)
Bàn chải cứng dùng để chà sàn nhà.
A hard brush for scrubbing floors.
The scrubbing brush cleaned the community center's floor very well.
Bàn chải cọ đã làm sạch sàn nhà văn hóa rất tốt.
The volunteers did not forget the scrubbing brush for the cleanup.
Các tình nguyện viên đã không quên bàn chải cọ cho buổi dọn dẹp.
Did you use the scrubbing brush for the charity event?
Bạn đã sử dụng bàn chải cọ cho sự kiện từ thiện chưa?
Bàn chải cọ (scrubbing brush) là dụng cụ vệ sinh thường được sử dụng để cọ rửa bề mặt cứng như sàn nhà, bề mặt bếp hoặc bồn rửa. Lông bàn chải dày và cứng giúp loại bỏ bụi bẩn cứng đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi do đặc điểm khu vực địa lý và ngữ điệu của người nói.
Từ "scrubbing brush" có nguồn gốc từ cụm từ "scrub" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Hà Lan "schrobben", có nghĩa là "cọ rửa". Kết hợp với "brush", từ này mô tả dụng cụ dùng để chà sách, làm sạch bề mặt. Theo thời gian, "scrubbing brush" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại bàn chải có dạng cứng, phục vụ trong gia đình và công nghiệp để loại bỏ bụi bẩn và vết bẩn khó ra. Tính năng chà xát mạnh mẽ của nó vẫn giữ nguyên trong nghĩa hiện tại.
Từ "scrubbing brush" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc, nơi từ vựng thường tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong bài thi Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc vệ sinh hoặc bảo trì. Trong các tình huống thông dụng, "scrubbing brush" thường được sử dụng để mô tả công cụ làm sạch, đặc biệt trong môi trường gia đình hoặc công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp