Bản dịch của từ Scrubbing brush trong tiếng Việt

Scrubbing brush

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrubbing brush (Noun)

skɹˈʌbɨŋ bɹˈʌʃ
skɹˈʌbɨŋ bɹˈʌʃ
01

Bàn chải cứng dùng để chà sàn nhà.

A hard brush for scrubbing floors.

Ví dụ

The scrubbing brush cleaned the community center's floor very well.

Bàn chải cọ đã làm sạch sàn nhà văn hóa rất tốt.

The volunteers did not forget the scrubbing brush for the cleanup.

Các tình nguyện viên đã không quên bàn chải cọ cho buổi dọn dẹp.

Did you use the scrubbing brush for the charity event?

Bạn đã sử dụng bàn chải cọ cho sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrubbing brush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrubbing brush

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.