Bản dịch của từ Scut work trong tiếng Việt
Scut work
Scut work (Noun)
Công việc tầm thường hoặc tẻ nhạt.
Menial or tedious work.
Interns often handle scut work in the office.
Thực tập sinh thường xử lý công việc nhàm chán trong văn phòng.
Volunteers assist with scut work at the community center.
Tình nguyện viên hỗ trợ công việc nhàm chán tại trung tâm cộng đồng.
New employees are tasked with scut work during training.
Nhân viên mới được giao công việc nhàm chán trong quá trình đào tạo.
Scut work (Phrase)
Nhiệm vụ hoặc công việc tầm thường.
Menial tasks or chores.
Volunteers often help with scut work at the community center.
Tình nguyện viên thường giúp đỡ với công việc nhàm chán tại trung tâm cộng đồng.
Interns are sometimes assigned scut work in the office.
Thực tập sinh đôi khi được giao công việc nhàm chán trong văn phòng.
New employees are expected to do scut work as part of training.
Nhân viên mới được kỳ vọng thực hiện công việc nhàm chán như một phần của quá trình đào tạo.
"Scut work" là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những công việc tầm thường, đơn điệu và thường không được xem trọng nhưng cần thiết trong một tổ chức hoặc nghề nghiệp. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc nghiên cứu, nơi những nhiệm vụ như ghi chép, phân loại tài liệu thường bị mô tả là "scut work". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh và tần suất xuất hiện trong các nghề nghiệp khác nhau.
Cụm từ "scut work" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutum", nghĩa là "lá chắn". Từ này ban đầu chỉ những công việc phụ thuộc và thường bị coi nhẹ trong bối cảnh chiến tranh, nơi mà nhiều người lính sẽ phải làm nhiệm vụ gánh vác những gì không trực tiếp liên quan đến trận chiến chính. Theo thời gian, "scut work" đã được mở rộng để chỉ những công việc không thú vị và lặp đi lặp lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ những nhiệm vụ bàn giấy nhàm chán nhưng cần thiết trong môi trường công sở.
Thuật ngữ "scut work" thường chỉ những công việc tầm thường và ít giá trị trong ngữ cảnh làm việc hoặc học tập. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường ít xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu là do tính chất ngữ nghĩa cụ thể và không chính thức của nó. Từ này thường xuyên được sử dụng trong các tình huống công sở, mô tả những công việc không được đánh giá cao hoặc không mang lại nhiều lợi ích cho người thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp