Bản dịch của từ Scut work trong tiếng Việt

Scut work

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scut work (Noun)

skət wɚɹk
skət wɚɹk
01

Công việc tầm thường hoặc tẻ nhạt.

Menial or tedious work.

Ví dụ

Interns often handle scut work in the office.

Thực tập sinh thường xử lý công việc nhàm chán trong văn phòng.

Volunteers assist with scut work at the community center.

Tình nguyện viên hỗ trợ công việc nhàm chán tại trung tâm cộng đồng.

New employees are tasked with scut work during training.

Nhân viên mới được giao công việc nhàm chán trong quá trình đào tạo.

Scut work (Phrase)

skət wɚɹk
skət wɚɹk
01

Nhiệm vụ hoặc công việc tầm thường.

Menial tasks or chores.

Ví dụ

Volunteers often help with scut work at the community center.

Tình nguyện viên thường giúp đỡ với công việc nhàm chán tại trung tâm cộng đồng.

Interns are sometimes assigned scut work in the office.

Thực tập sinh đôi khi được giao công việc nhàm chán trong văn phòng.

New employees are expected to do scut work as part of training.

Nhân viên mới được kỳ vọng thực hiện công việc nhàm chán như một phần của quá trình đào tạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scut work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scut work

Không có idiom phù hợp