Bản dịch của từ Sea dog trong tiếng Việt

Sea dog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sea dog (Noun)

si dɑg
si dɑg
01

Một thủy thủ.

A sailor.

Ví dụ

John is a skilled sea dog who loves sailing every weekend.

John là một thủy thủ tài năng, người thích đi thuyền mỗi cuối tuần.

Not every sea dog enjoys long voyages across the ocean.

Không phải mọi thủy thủ đều thích những chuyến đi dài trên biển.

Is that sea dog experienced enough to lead the crew?

Thủy thủ đó có đủ kinh nghiệm để dẫn dắt thủy thủ đoàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sea dog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sea dog

Không có idiom phù hợp