Bản dịch của từ Sea rover trong tiếng Việt

Sea rover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sea rover (Noun)

si ɹˈoʊvəɹ
si ɹˈoʊvəɹ
01

Một tên cướp biển hoạt động trên biển.

A pirate who operates on the seas.

Ví dụ

The sea rover terrorized the coastal villages with his crew.

Tay súng biển đã kinh hoàng các làng ven biển cùng đồng đội của mình.

Legends of the sea rovers inspired many adventure novels and movies.

Những truyền thuyết về tay cướp biển đã truyền cảm hứng cho nhiều tiểu thuyết và phim phiêu lưu.

The authorities captured the notorious sea rover after a long pursuit.

Cơ quan chức năng bắt giữ tên tay cướp biển nổi tiếng sau một cuộc truy đuổi dài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sea rover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sea rover

Không có idiom phù hợp