Bản dịch của từ Seabird trong tiếng Việt
Seabird
Seabird (Noun)
Một con chim thường xuyên đi biển hoặc bờ biển.
A bird that frequents the sea or coast.
The seabird population increased by 20% in the last year.
Số lượng chim biển đã tăng 20% trong năm ngoái.
Many seabirds do not nest on urban rooftops.
Nhiều chim biển không làm tổ trên mái nhà đô thị.
Do seabirds migrate during the winter months?
Có phải chim biển di cư trong những tháng mùa đông không?
Dạng danh từ của Seabird (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seabird | Seabirds |
Họ từ
Chim biển là thuật ngữ dùng để chỉ các loài chim chuyên sống ở vùng nước biển, bao gồm cả những loài thường xuyên lặn sâu và săn thức ăn dưới nước. Chúng thuộc nhiều họ khác nhau, như họ Laridae (chim hải âu) và Spheniscidae (chim cánh cụt). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "seabird". Tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "seabird" bao gồm hai thành phần: "sea" (biển) và "bird" (chim). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "sea" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sēo" và "bird" từ tiếng Anh cổ "bridd". Từ "seabird" được hình thành để chỉ những loài chim sống gần biển hoặc trên biển, phản ánh sự thích nghi của chúng với môi trường biển. Sự kết hợp của hai thành phần này giúp nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa chim và môi trường sống của chúng.
Từ "seabird" (chim biển) xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi liên quan đến chủ đề sinh thái và bảo vệ môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự đa dạng sinh học và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "seabird" cũng phổ biến trong các nghiên cứu sinh học và tài liệu về thế giới động vật.