Bản dịch của từ Seabird trong tiếng Việt

Seabird

Noun [U/C]

Seabird (Noun)

sˈibˌʌɹd
sˈibˌʌɹd
01

Một con chim thường xuyên đi biển hoặc bờ biển.

A bird that frequents the sea or coast

Ví dụ

The seabird population increased by 20% in the last year.

Số lượng chim biển đã tăng 20% trong năm ngoái.

Many seabirds do not nest on urban rooftops.

Nhiều chim biển không làm tổ trên mái nhà đô thị.

Do seabirds migrate during the winter months?

Có phải chim biển di cư trong những tháng mùa đông không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seabird

Không có idiom phù hợp