Bản dịch của từ Secret place trong tiếng Việt

Secret place

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secret place (Noun)

sˈikɹɪt pleɪs
sˈikɹɪt pleɪs
01

Một nơi được che giấu hoặc ẩn.

A place that is concealed or hidden.

Ví dụ

The secret place in the park is perfect for a picnic.

Nơi bí mật trong công viên rất hoàn hảo cho một bữa picnic.

There is no secret place in this city that I haven't explored.

Không có nơi bí mật nào ở thành phố này mà tôi chưa khám phá.

Have you ever found a secret place to relax after exams?

Bạn đã từng tìm thấy một nơi bí mật để thư giãn sau kỳ thi chưa?

Secret place (Phrase)

sˈikɹɪt pleɪs
sˈikɹɪt pleɪs
01

Một nơi ẩn hoặc hẻo lánh.

A hidden or secluded place.

Ví dụ

She found a secret place to study quietly for her IELTS.

Cô ấy tìm thấy một nơi kín để học lặng lẽ cho kỳ thi IELTS của mình.

He couldn't reveal the secret place where he practiced speaking skills.

Anh ấy không thể tiết lộ nơi kín mà anh ấy luyện kỹ năng nói.

Did you discover a secret place perfect for IELTS writing practice?

Bạn đã khám phá một nơi kín hoàn hảo cho việc luyện viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secret place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secret place

Không có idiom phù hợp