Bản dịch của từ Secureness trong tiếng Việt

Secureness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secureness (Noun)

ˈsɛ.kjɚ.nəs
ˈsɛ.kjɚ.nəs
01

Trạng thái được an toàn hoặc được bảo vệ.

The state of being secure or protected.

Ví dụ

The secureness of our community depends on active neighborhood watch programs.

Sự an toàn của cộng đồng chúng ta phụ thuộc vào các chương trình giám sát.

The secureness of public spaces is not always guaranteed in cities.

Sự an toàn của không gian công cộng không phải lúc nào cũng được đảm bảo ở các thành phố.

Is the secureness of our schools a priority for local authorities?

Liệu sự an toàn của các trường học có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secureness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] In addition, when living in a flat, owners can find their safety is guaranteed by the department, contrary to the fact that we have to take care of the ourselves in a house [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The queue for checking in, for for waiting to board sometimes takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Incidents like hacking and identity theft have become rampant, posing serious threats to our privacy and [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] First, once people have become self-employed, they would receive unsteady pay and lack financial [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Secureness

Không có idiom phù hợp