Bản dịch của từ Secureness trong tiếng Việt
Secureness

Secureness (Noun)
Trạng thái được an toàn hoặc được bảo vệ.
The state of being secure or protected.
The secureness of our community depends on active neighborhood watch programs.
Sự an toàn của cộng đồng chúng ta phụ thuộc vào các chương trình giám sát.
The secureness of public spaces is not always guaranteed in cities.
Sự an toàn của không gian công cộng không phải lúc nào cũng được đảm bảo ở các thành phố.
Is the secureness of our schools a priority for local authorities?
Liệu sự an toàn của các trường học có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "secureness" đề cập đến trạng thái hoặc cảm giác an toàn và bảo đảm. Mặc dù từ này ít được sử dụng hơn so với "security", nó thường mang ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh. "Secureness" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh ưa chuộng hình thức "security" hơn. Trong ngữ cảnh nói và viết, "secureness" có thể được xem là một từ mang tính học thuật nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "secureness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "securus", nghĩa là "an toàn" hoặc "không lo lắng". "Securus" được tạo thành từ hai thành tố: "se-" (không) và "cura" (lo lắng). Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ với các khái niệm về an toàn và yên tâm. Sự phát triển nghĩa của "secureness" phản ánh trạng thái của việc cảm thấy an toàn, không phải lo âu, có ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực như tâm lý học và an ninh.
Từ "secureness" khá hiếm gặp trong bối cảnh thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức. Thay vào đó, khái niệm an toàn thường được diễn đạt qua các từ khác như "security" hoặc "safety". Trong các ngữ cảnh khác, "secureness" có thể được sử dụng để chỉ tính chất an toàn và ổn định trong các lĩnh vực như tài chính, công nghệ thông tin hay tâm lý học, liên quan đến cảm giác yên tâm và tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



