Bản dịch của từ Securitized trong tiếng Việt
Securitized

Securitized (Verb)
Để chuyển tài sản thành chứng khoán.
To convert assets into securities.
Many companies securitized their assets to raise funds last year.
Nhiều công ty đã chuyển đổi tài sản của họ thành chứng khoán năm ngoái.
They did not securitize their properties due to market instability.
Họ đã không chuyển đổi tài sản của mình do sự không ổn định của thị trường.
Did the government securitize social housing assets recently?
Chính phủ có chuyển đổi tài sản nhà ở xã hội gần đây không?
Từ "securitized" là một thuật ngữ tài chính chỉ quá trình chuyển đổi các tài sản không lỏng thành chứng khoán thương mại có thể giao dịch trên thị trường. Quá trình này cho phép các nhà đầu tư mua bán các khoản vay hoặc tài sản tài chính khác, tạo ra tính thanh khoản và phân tán rủi ro. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù phát âm có thể khác nhau một chút; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng đều nhất quán.
Từ "securitized" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "securitize", có gốc từ tiếng Latinh "securitas", nghĩa là "an toàn". Trong bối cảnh tài chính, thuật ngữ này liên quan đến quá trình chuyển đổi các tài sản thành chứng khoán có thể giao dịch. Sự phát triển của khái niệm này từ ngữ gốc ẩn dụ cho sự đảm bảo và an toàn, phản ánh ý nghĩa hiện tại là việc tạo ra giá trị và giảm thiểu rủi ro trong đầu tư.
Từ "securitized" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chuyên biệt hơn trong bài viết về tài chính và kinh tế. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chuyển đổi các tài sản tài chính thành chứng khoán để đầu tư. Trong các nghiên cứu tài chính, “securitized” thường xuất hiện khi thảo luận về thị trường chứng khoán, quản lý rủi ro và các sản phẩm tài chính phức tạp.