Bản dịch của từ Sedately trong tiếng Việt
Sedately

Sedately (Adverb)
Một cách điềm tĩnh, trang nghiêm.
In a composed dignified manner.
She spoke sedately during the community meeting last Tuesday evening.
Cô ấy nói một cách điềm tĩnh trong cuộc họp cộng đồng tối thứ Ba vừa qua.
They did not act sedately during the heated debate at the forum.
Họ không hành động một cách điềm tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng tại diễn đàn.
Did he handle the situation sedately at the charity event yesterday?
Anh ấy có xử lý tình huống một cách điềm tĩnh trong sự kiện từ thiện hôm qua không?
Từ "sedately" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách trầm tỉnh, điềm đạm hoặc không vội vàng. Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ diễn ra chậm rãi, nhưng có sự tự tin và điềm đạm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể mang sắc thái khác nhau do văn hóa hoặc thói quen ngôn ngữ.
Từ "sedately" xuất phát từ tiếng Latin "sedatus", có nghĩa là "ngồi yên" hoặc "tĩnh lặng", được hình thành từ gốc "sedere", nghĩa là "ngồi". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 18, diễn tả trạng thái điềm tĩnh, bình thản và không vội vã. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong mô tả về sự điềm tĩnh trong hành động và thái độ của cá nhân.
Từ "sedately" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích hành vi, thường liên quan đến sự bình tĩnh hoặc điềm tĩnh trong các tình huống nhất định, chẳng hạn như hòa nhã, trang nhã trong các buổi lễ hoặc sự kiện trang trọng. Sử dụng từ này giúp thể hiện sự chín chắn và kiểm soát cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp