Bản dịch của từ Sedately trong tiếng Việt
Sedately
Adverb
Sedately (Adverb)
sɪdˈeɪtli
sɪdˈeɪtli
01
Một cách điềm tĩnh, trang nghiêm.
In a composed dignified manner.
Ví dụ
She spoke sedately during the community meeting last Tuesday evening.
Cô ấy nói một cách điềm tĩnh trong cuộc họp cộng đồng tối thứ Ba vừa qua.
They did not act sedately during the heated debate at the forum.
Họ không hành động một cách điềm tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng tại diễn đàn.
Did he handle the situation sedately at the charity event yesterday?
Anh ấy có xử lý tình huống một cách điềm tĩnh trong sự kiện từ thiện hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sedately
Không có idiom phù hợp