Bản dịch của từ Sede trong tiếng Việt

Sede

Noun [U/C]

Sede (Noun)

sˈɛd
sˈɛd
01

Cách viết lỗi thời của hạt giống

Obsolete spelling of seed

Ví dụ

The farmer planted the sede in the field.

Người nông dân đã trồng hạt giống trong cánh đồng.

The community shared the sede to grow crops together.

Cộng đồng chia sẻ hạt giống để trồng cây cùng nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sede

Không có idiom phù hợp