Bản dịch của từ Sedimentation trong tiếng Việt

Sedimentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedimentation (Noun)

sɛdəmntˈeɪʃn
sɛdəmntˈeɪʃn
01

Quá trình lắng hoặc lắng đọng dưới dạng trầm tích.

The process of settling or being deposited as a sediment.

Ví dụ

Sedimentation occurs when people settle in urban areas like New York.

Quá trình lắng đọng xảy ra khi mọi người định cư ở các khu đô thị như New York.

Sedimentation does not happen quickly; it takes years to develop.

Quá trình lắng đọng không xảy ra nhanh chóng; nó mất nhiều năm để phát triển.

Does sedimentation affect the population distribution in cities like Chicago?

Quá trình lắng đọng có ảnh hưởng đến sự phân bố dân số ở các thành phố như Chicago không?

Sedimentation is a natural process in rivers and lakes.

Lắng sediment là quá trình tự nhiên trong sông và hồ.

Excessive sedimentation can harm aquatic ecosystems.

Sự lắng sediment quá mức có thể gây hại cho hệ sinh thái thủy sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sedimentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedimentation

Không có idiom phù hợp