Bản dịch của từ Sedimentation trong tiếng Việt
Sedimentation

Sedimentation (Noun)
Quá trình lắng hoặc lắng đọng dưới dạng trầm tích.
The process of settling or being deposited as a sediment.
Sedimentation occurs when people settle in urban areas like New York.
Quá trình lắng đọng xảy ra khi mọi người định cư ở các khu đô thị như New York.
Sedimentation does not happen quickly; it takes years to develop.
Quá trình lắng đọng không xảy ra nhanh chóng; nó mất nhiều năm để phát triển.
Does sedimentation affect the population distribution in cities like Chicago?
Quá trình lắng đọng có ảnh hưởng đến sự phân bố dân số ở các thành phố như Chicago không?
Sedimentation is a natural process in rivers and lakes.
Lắng sediment là quá trình tự nhiên trong sông và hồ.
Excessive sedimentation can harm aquatic ecosystems.
Sự lắng sediment quá mức có thể gây hại cho hệ sinh thái thủy sinh.
Họ từ
Sự lắng đọng (sedimentation) hiện tượng tập trung lại của các hạt rắn trong một chất lỏng, xảy ra dưới tác động của trọng lực. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như địa chất, sinh thái và hóa học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong bối cảnh khoa học hay công nghiệp. Thường dùng để chỉ sự hình thành lớp trầm tích trong tự nhiên.
Từ "sedimentation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedimentum", có nghĩa là "điều lắng xuống". "Sedimentum" xuất phát từ động từ "sedere", nghĩa là "ngồi" hoặc "lắng xuống". Thuật ngữ này được sử dụng trong khoa học môi trường và địa chất để chỉ quá trình lắng đọng của các hạt vật chất trong một môi trường, như nước hoặc không khí. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan mật thiết đến sự tích tụ và biến đổi của các vật liệu trong môi trường tự nhiên.
Từ "sedimentation" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi liên quan đến khoa học môi trường và địa lý. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao nhưng lại xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu địa chất hoặc sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên để chỉ quá trình lắng đọng của các hạt rắn trong chất lỏng, đáng chú ý trong môi trường nước và trong các nghiên cứu về ô nhiễm môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp